Winterthur cần cảnh giác khi họ phải phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Grasshopper.
![]() Randy Schneider (Thay: Luca Zuffi) 34 | |
![]() Ayumu Seko 41 | |
![]() Benno Schmitz (Thay: Maksim Paskotsi) 46 | |
![]() Nishan Burkart 48 | |
![]() Tomas Veron (Thay: Sonny Kittel) 63 | |
![]() Fabian Frei (Thay: Nishan Burkart) 67 | |
![]() Pascal Schuerpf (Thay: Tim Meyer) 75 | |
![]() Nikolas Muci (Thay: Adama Bojang) 75 | |
![]() (Pen) Giotto Morandi 82 | |
![]() Roman Buess (Thay: Matteo Di Giusto) 84 | |
![]() Josias Lukembila (Thay: Christian Gomis) 84 | |
![]() Amir Abrashi (Thay: Hassane Imourane) 88 | |
![]() Ledjan Sahitaj 90+4' | |
![]() Nestory Irankunda 90+5' |
Thống kê trận đấu Grasshopper vs Winterthur


Diễn biến Grasshopper vs Winterthur
Uli Forte thực hiện sự thay đổi người đầu tiên tại Letzigrund với việc Randy Schneider thay thế Luca Zuffi.
Phát bóng lên cho Winterthur tại Letzigrund.
Grasshopper được hưởng một quả phạt góc do Luca Cibelli trao.
Đá phạt cho Winterthur ở phần sân của Grasshopper.
Ném biên cho Grasshopper gần khu vực cấm địa.
Luca Cibelli ra hiệu ném biên cho Winterthur ở phần sân của Grasshopper.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Winterthur được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Grasshopper.
Ném biên cho Grasshopper tại Letzigrund.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Zurich.
Grasshopper có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Grasshopper.
Winterthur được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Grasshopper ở phần sân của Winterthur.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Luca Cibelli ra hiệu ném biên cho Grasshopper ở phần sân của Winterthur.

Thẻ vàng cho Nestory Irankunda.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

Thẻ vàng cho Ledjan Sahitaj.
Đội hình xuất phát Grasshopper vs Winterthur
Grasshopper (4-4-2): Justin Pete Hammel (71), Dirk Abels (2), Maksim Paskotsi (26), Ayumu Seko (15), Noah Persson (16), Tim Meyer (53), Giotto Giuseppe Morandi (10), Hassane Imourane (14), Sonny Kittel (8), Bojang (25), Nestory Irankunda (66)
Winterthur (3-4-1-2): Stefanos Kapino (1), Ledjan Sahitaj (26), Lukas Muhl (5), Loic Luthi (21), Dario Ulrich (19), Alexandre Jankewitz (45), Luca Zuffi (7), Silvan Sidler (24), Matteo Di Giusto (10), Christian Pierre Louis Gomis (15), Nishan Burkart (99)


Thay người | |||
46’ | Maksim Paskotsi Benno Schmitz | 34’ | Luca Zuffi Randy Schneider |
63’ | Sonny Kittel Tomas Veron Lupi | 67’ | Nishan Burkart Fabian Frei |
75’ | Adama Bojang Nikolas Muci | 84’ | Matteo Di Giusto Roman Buess |
75’ | Tim Meyer Pascal Schurpf | 84’ | Christian Gomis Josias Tusevo Lukembila |
88’ | Hassane Imourane Amir Abrashi |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Kuttin | Markus Kuster | ||
Amir Abrashi | Randy Schneider | ||
Nikolas Muci | Roman Buess | ||
Pascal Schurpf | Souleymane Diaby | ||
Tomas Veron Lupi | Fabian Frei | ||
Mathieu Choinière | Granit Lekaj | ||
Benno Schmitz | Basil Stillhart | ||
Simone Stroscio | Stephane Cueni | ||
Saulo Decarli | Josias Tusevo Lukembila |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grasshopper
Thành tích gần đây Winterthur
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại