Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Thorsten Schriebl 9 | |
![]() Christian Lichtenberger 33 | |
![]() Daniel Maderner 45+1' | |
![]() Thomas Schiestl (Thay: Benjamin Rosenberger) 46 | |
![]() Marco Perchtold (Thay: Thorsten Schriebl) 46 | |
![]() Amady Camara (Thay: Seedy Jatta) 63 | |
![]() Antonio Tikvic 66 | |
![]() Tio Cipot (Thay: Daniel Maderner) 68 | |
![]() Zeteny Jano (Thay: Laszlo Kleinheisler) 68 | |
![]() Tochi Chukwuani (Thay: Jon Gorenc-Stankovic) 71 | |
![]() Leon Grgic (Thay: William Boeving) 72 | |
![]() Marco Perchtold 78 | |
![]() Marco Perchtold 79 | |
![]() Tochi Chukwuani 81 | |
![]() Emran Soglo (Thay: Emir Karic) 82 | |
![]() Gregory Wuethrich (Thay: Niklas Geyrhofer) 82 | |
![]() Marco Gantschnig (Thay: Petar Filipovic) 84 | |
![]() Otar Kiteishvili (Kiến tạo: Max Johnston) 86 | |
![]() Marco Perchtold 88 | |
![]() Malick Junior Yalcouye (Kiến tạo: Leon Grgic) 90+2' | |
![]() Malick Junior Yalcouye 90+3' |
Thống kê trận đấu Grazer AK vs Sturm Graz


Diễn biến Grazer AK vs Sturm Graz

Thẻ vàng cho Malick Junior Yalcouye.
Leon Grgic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Malick Junior Yalcouye ghi bàn!

ANH TA BỊ ĐUỔI! - Marco Perchtold nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
Max Johnston đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Otar Kiteishvili ghi bàn!
Petar Filipovic rời sân và được thay thế bởi Marco Gantschnig.
Niklas Geyrhofer rời sân và được thay thế bởi Gregory Wuethrich.
Emir Karic rời sân và được thay thế bởi Emran Soglo.

Thẻ vàng cho Tochi Chukwuani.

Thẻ vàng cho Marco Perchtold.

V À A A O O O - Marco Perchtold ghi bàn!

V À A A A O O O Grazer AK ghi bàn.
William Boeving rời sân và Leon Grgic vào thay.
Jon Gorenc-Stankovic rời sân và Tochi Chukwuani vào thay.
Laszlo Kleinheisler rời sân và Zeteny Jano vào thay.
Daniel Maderner rời sân và Tio Cipot vào thay.

Thẻ vàng cho Antonio Tikvic.
Seedy Jatta rời sân và Amady Camara vào thay.
Thorsten Schriebl rời sân và được thay thế bởi Marco Perchtold.
Đội hình xuất phát Grazer AK vs Sturm Graz
Grazer AK (3-4-3): Florian Wiegele (44), Lukas Graf (15), Petar Filipovic (5), Antonio Tikvic (3), Dominik Frieser (28), Murat Satin (7), Thorsten Schriebl (20), Benjamin Rosenberger (27), Christian Lichtenberger (10), Daniel Maderner (9), László Kleinheisler (8)
Sturm Graz (4-3-1-2): Kjell Scherpen (1), Max Johnston (2), Emanuel Aiwu (47), Niklas Geyrhofer (35), Emir Karic (17), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Malick Yalcouyé (8), Otar Kiteishvili (10), Seedy Jatta (20), William Bøving (15)


Thay người | |||
46’ | Thorsten Schriebl Marco Perchtold | 63’ | Seedy Jatta Amady Camara |
46’ | Benjamin Rosenberger Thomas Schiestl | 71’ | Jon Gorenc-Stankovic Tochi Chukwuani |
68’ | Laszlo Kleinheisler Zeteny Jano | 72’ | William Boeving Leon Grgic |
68’ | Daniel Maderner Tio Cipot | 82’ | Niklas Geyrhofer Gregory Wüthrich |
84’ | Petar Filipovic Marco Gantschnig | 82’ | Emir Karic Emran Soglo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Meierhofer | Gregory Wüthrich | ||
Marco Gantschnig | Emran Soglo | ||
Milos Jovicic | Tochi Chukwuani | ||
Marco Perchtold | Stefan Hierländer | ||
Thomas Schiestl | Amady Camara | ||
Zeteny Jano | Leon Grgic | ||
Tio Cipot |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grazer AK
Thành tích gần đây Sturm Graz
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại