Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Allan Tchaptchet 26 | |
![]() Junior Olaitan Ishola (Thay: Alan Kerouedan) 46 | |
![]() Junior Olaitan (Thay: Alan Kerouedan) 46 | |
![]() Nordine Kandil 55 | |
![]() Mohamed Jaouab 59 | |
![]() Allan Tchaptchet 64 | |
![]() Theo Valls (Thay: Jessy Benet) 66 | |
![]() Loris Mouyokolo (Thay: Nolan Mbemba) 66 | |
![]() Theo Valls 67 | |
![]() Loris Mouyokolo 67 | |
![]() Rayan Lutin 71 | |
![]() Ayoub Jabbari (Thay: Lenny Joseph) 79 | |
![]() Frank Boya (Thay: Owen Gene) 85 | |
![]() Elyess Dao 86 | |
![]() Elyess Dao (Thay: Rayan Lutin) 86 | |
![]() Eddy Sylvestre (Thay: Saikou Touray) 88 | |
![]() Krys Kouassi 89 | |
![]() Krys Kouassi (Thay: Nordine Kandil) 89 | |
![]() Messy Manitu (Thay: Antoine Leautey) 90 | |
![]() Ibrahim Fofana (Thay: Kylian Kaiboue) 90 |
Thống kê trận đấu Grenoble vs Amiens


Diễn biến Grenoble vs Amiens
Kylian Kaiboue rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Fofana.
Kylian Kaiboue rời sân và được thay thế bởi [player2].
Antoine Leautey rời sân và được thay thế bởi Messy Manitu.
Kylian Kaiboue rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Fofana.
Antoine Leautey rời sân và được thay thế bởi Messy Manitu.
Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi Krys Kouassi.
Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi [player2].
Saikou Touray rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.
Rayan Lutin rời sân và được thay thế bởi Elyess Dao.
Owen Gene rời sân và được thay thế bởi Frank Boya.
Rayan Lutin rời sân và được thay thế bởi [player2].
Owen Gene sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Owen Gene rời sân và được thay thế bởi Frank Boya.
Lenny Joseph rời sân và được thay thế bởi Ayoub Jabbari.
Lenny Joseph rời sân và được thay thế bởi Ayoub Jabbari.

G O O O A A A L - Rayan Lutin đã trúng đích!
Nolan Mbemba rời sân và được thay thế bởi Loris Mouyokolo.
Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Theo Valls.
Nolan Mbemba rời sân và được thay thế bởi Loris Mouyokolo.
Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Theo Valls.
Đội hình xuất phát Grenoble vs Amiens
Grenoble (4-1-4-1): Mamadou Diop (13), Shaquil Delos (17), Mamadou Diarra (4), Allan Tchaptchet (21), Arial Mendy (77), Nolan Mbemba (31), Lenny Joseph (19), Saikou Touray (70), Jessy Benet (8), Alan Kerouedan (9), Pape Meissa Ba (7)
Amiens (4-2-3-1): Regis Gurtner (1), Amine Chabane (39), Osaze Urhoghide (5), Mohamed Jaouab (13), Remy Vita (19), Owen Gene (25), Kylian Kaiboue (20), Nordine Kandil (10), Rayan Lutin (27), Antoine Leautey (7), Louis Mafouta (9)


Thay người | |||
46’ | Alan Kerouedan Junior Olaitan | 85’ | Owen Gene Frank Boya |
66’ | Jessy Benet Theo Valls | 86’ | Rayan Lutin Elyess Dao |
66’ | Nolan Mbemba Loris Mouyokolo | 89’ | Nordine Kandil Krys Kouassi |
79’ | Lenny Joseph Ayoub Jabbari | 90’ | Antoine Leautey Messy Manitu |
88’ | Saikou Touray Eddy Sylvestre | 90’ | Kylian Kaiboue Ibrahim Fofana |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayoub Jabbari | Siaka Bakayoko | ||
Junior Olaitan | Alexis Sauvage | ||
Theo Valls | Messy Manitu | ||
Nesta Zahui | Elyess Dao | ||
Eddy Sylvestre | Frank Boya | ||
Loris Mouyokolo | Ibrahim Fofana | ||
Bobby Allain | Krys Kouassi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grenoble
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại