Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Frank Magri (Thay: Yohan Bai) 63 | |
![]() Frank Magri 63 | |
![]() Kapitbafan Djoco 63 | |
![]() Kapitbafan Djoco (Thay: Benjamin Santelli) 64 | |
![]() Joris Sainati 65 | |
![]() Pape Meissa Ba (Thay: Jordan Tell) 66 | |
![]() Sebastien Lamonge (Thay: Christophe Vincent) 72 | |
![]() Jordy Gaspar (Thay: Arial Mendy) 76 | |
![]() Amine Sbai 76 | |
![]() Amine Sbai (Thay: Matthias Phaeton) 76 | |
![]() Kevin Van Den Kerkhof (Thay: Florian Bohnert) 79 | |
![]() Kapitbafan Djoco (Kiến tạo: Sebastien Lamonge) 90 | |
![]() Amine Sbai 90+2' |
Thống kê trận đấu Grenoble vs Bastia


Diễn biến Grenoble vs Bastia

Thẻ vàng cho Amine Sbai.
Sebastien Lamonge đã kiến tạo thành bàn thắng.

G O O O A A A L - Kapitbafan Djoco đã trúng mục tiêu!

G O O O O A A A L SC Điểm số của Bastia.
Florian Bohnert rời sân, Kevin Van Den Kerkhof vào thay.
Florian Bohnert rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Matthias Phaeton rời sân nhường chỗ cho Amine Sbai.
Arial Mendy rời sân nhường chỗ cho Jordy Gaspar.
Matthias Phaeton rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Arial Mendy rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Christophe Vincent rời sân nhường chỗ cho Sebastien Lamonge.
Jordan Tell rời sân và vào thay là Pape Meissa Ba.
Jordan Tell rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Joris Sainati.
Benjamin Santelli rời sân và vào thay là Kapitbafan Djoco.
Benjamin Santelli rời sân và vào thay là Kapitbafan Djoco.
Benjamin Santelli rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Yohan Bai rời sân và anh ấy được thay thế bởi Frank Magri.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Grenoble vs Bastia
Grenoble (4-5-1): Brice Maubleu (1), Gaetan Paquiez (29), Adrien Monfray (5), Mamadou Diarra (66), Arial Mendy (77), Youssoupha Bamba (2), Saikou Touray (70), Franck Bambock (6), Jessy Benet (8), Matthias Phaeton (7), Jordan Tell (97)
Bastia (3-4-2-1): Johny Placide (30), Joris Sainati (28), Niakhate Ndiaye (25), Dominique Guidi (6), Florian Bohnert (15), Dylan Tavares (42), Tom Ducrocq (13), Kylian Kaiboue (20), Christophe Vincent (7), Yohan Bai (96), Benjamin Santelli (9)


Thay người | |||
66’ | Jordan Tell Pape Meissa Ba | 63’ | Yohan Bai Frank Magri |
76’ | Matthias Phaeton Amine Sbai | 64’ | Benjamin Santelli Kapitbafan Djoco |
76’ | Arial Mendy Jordy Gaspar | 72’ | Christophe Vincent Sebastien Salles-Lamonge |
79’ | Florian Bohnert Kevin Van Den Kerkhof |
Cầu thủ dự bị | |||
Esteban Salles | Frank Magri | ||
Allan Tchaptchet | Migouel Alfarela | ||
Joris Correa | Kapitbafan Djoco | ||
Amine Sbai | Kevin Schur | ||
Pape Meissa Ba | Sebastien Salles-Lamonge | ||
Loic Nestor | Kevin Van Den Kerkhof | ||
Jordy Gaspar | Zacharie Boucher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grenoble
Thành tích gần đây Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại