Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Samuel Ntamack (Thay: Jonathan Kodjia) 58 | |
![]() Samuel Ntamack 58 | |
![]() Antoine Larose (Thay: Steve Shamal) 63 | |
![]() Clement Billemaz (Thay: Nordine Kandil) 63 | |
![]() Abdoulie Sanyang (Thay: Amine Sbai) 65 | |
![]() Pape Meissa Ba (Thay: Virgiliu Postolachi) 76 | |
![]() Jessy Benet (Kiến tạo: Lenny Joseph) 80 | |
![]() Zakaria Bengueddoudj (Thay: Yacouba Barry) 84 | |
![]() Jekob Jeno 87 | |
![]() Jekob Jeno (Thay: Lenny Joseph) 87 | |
![]() Abdoulie Sanyang 90+5' |
Thống kê trận đấu Grenoble vs FC Annecy


Diễn biến Grenoble vs FC Annecy

Thẻ vàng dành cho Abdoulie Sanyang.
Lenny Joseph sẽ rời sân và được thay thế bởi Jekob Jeno.
Yacouba Barry vào sân và được thay thế bởi Zakaria Bengueddoudj.
Lenny Joseph đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Jessy Benet đã trúng mục tiêu!
Virgiliu Postolachi rời sân và được thay thế bởi Pape Meissa Ba.
Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Abdoulie Sanyang.
Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi Clement Billemaz.
Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi Clement Billemaz.
Steve Shamal rời sân và được thay thế bởi Antoine Larose.
Jonathan Kodjia rời sân và được thay thế bởi Samuel Ntamack.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Grenoble vs FC Annecy
Grenoble (4-3-3): Bobby Allain (16), Mathys Tourraine (39), Adrien Monfray (5), Mamadou Diarra (4), Gaetan Paquiez (29), Theo Valls (25), Dante Rigo (6), Jessy Benet (8), Lenny Joseph (19), Virgiliu Postolachi (17), Amine Sbai (11)
FC Annecy (4-3-3): Florian Escales (1), Thibault Delphis (41), Michel Diaz (4), Gaby Jean (13), Moise Mahop (3), Martin Adeline (21), Vincent Pajot (17), Yacouba Barry (20), Nordin Kandil (18), Jonathan Kodjia (24), Steve Shamal (27)


Thay người | |||
65’ | Amine Sbai Abdoulie Sanyang | 58’ | Jonathan Kodjia Samuel Ntamack |
76’ | Virgiliu Postolachi Pape Meissa Ba | 63’ | Nordine Kandil Clement Billemaz |
87’ | Lenny Joseph Jekob Jeno | 63’ | Steve Shamal Antoine Larose |
84’ | Yacouba Barry Zakaria Bengueddoudj |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Diop | Thomas Callens | ||
Loic Nestor | Hamjatou Soukouna | ||
Mattheo Xantippe | Jonathan Goncalves | ||
Eddy Sylvestre | Samuel Ntamack | ||
Abdoulie Sanyang | Clement Billemaz | ||
Pape Meissa Ba | Antoine Larose | ||
Jekob Jeno | Zakaria Bengueddoudj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grenoble
Thành tích gần đây FC Annecy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại