Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bradley Danger 42 | |
![]() Hianga'a Mbock (Thay: Pierre Lemonnier) 58 | |
![]() Hiang'a Mbock (Thay: Pierre Lemonnier) 59 | |
![]() Yadaly Diaby (Thay: Alan Kerouedan) 66 | |
![]() Shaquil Delos 71 | |
![]() Dante Rigo (Thay: Saikou Touray) 75 | |
![]() Junior Olaitan (Thay: Ayoub Jabbari) 83 | |
![]() Eddy Sylvestre (Thay: Theo Valls) 84 | |
![]() Damien Durand (Thay: Merwan Ifnaou) 88 | |
![]() Josue Escartin (Thay: Hacene Benali) 89 |
Thống kê trận đấu Grenoble vs Red Star


Diễn biến Grenoble vs Red Star
Hacene Benali rời sân và được thay thế bởi Josue Escartin.
Merwan Ifnaou rời sân và được thay thế bởi Damien Durand.
Theo Valls rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.
Ayoub Jabbari rời sân và được thay thế bởi Junior Olaitan.
Saikou Touray rời sân và được thay thế bởi Dante Rigo.

Thẻ vàng dành cho Shaquil Delos.
Alan Kerouedan rời sân và được thay thế bởi Yadaly Diaby.
Pierre Lemonnier rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bradley Danger.
Đội hình xuất phát Grenoble vs Red Star
Grenoble (5-3-2): Mamadou Diop (13), Shaquil Delos (17), Gaetan Paquiez (29), Loris Mouyokolo (24), Allan Tchaptchet (21), Mattheo Xantippe (27), Theo Valls (25), Jessy Benet (8), Saikou Touray (70), Alan Kerouedan (9), Ayoub Jabbari (38)
Red Star (3-4-3): Robin Risser (40), Dylan Durivaux (20), Pierre Lemonnier (24), Loic Kouagba (28), Fode Doucoure (13), Samuel Renel (97), Bradley Danger (27), Ryad Hachem (98), Hacene Benali (29), Merwan Ifnaoui (10), Aliou Badji (21)


Thay người | |||
66’ | Alan Kerouedan Yadaly Diaby | 59’ | Pierre Lemonnier Hianga'a Mbock |
75’ | Saikou Touray Dante Rigo | 88’ | Merwan Ifnaou Damien Durand |
83’ | Ayoub Jabbari Junior Olaitan | 89’ | Hacene Benali Josue Escartin |
84’ | Theo Valls Eddy Sylvestre |
Cầu thủ dự bị | |||
Bobby Allain | Valentin Rabouille | ||
Eddy Sylvestre | Kemo Cisse | ||
Junior Olaitan | Alioune Fall | ||
Arial Mendy | Hianga'a Mbock | ||
Nolan Mbemba | Vincent Kany | ||
Dante Rigo | Josue Escartin | ||
Yadaly Diaby | Damien Durand |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grenoble
Thành tích gần đây Red Star
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại