Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Aymen Boutoutaou (Kiến tạo: Makabi Lilepo) 13 | |
![]() Lenny Joseph (Kiến tạo: Adrien Monfray) 24 | |
![]() Eddy Sylvestre 27 | |
![]() Pape Meissa Ba (Kiến tạo: Abdoulie Sanyang) 33 | |
![]() Joachim Kayi Sanda 36 | |
![]() Anthony Knockaert 42 | |
![]() Ilyes Hamache (Thay: Anthony Knockaert) 51 | |
![]() Lucas Woudenberg (Kiến tạo: Makabi Lilepo) 58 | |
![]() Ugo Bonnet (Thay: Nick Venema) 59 | |
![]() Bruno Costa (Thay: Sacha Banse) 59 | |
![]() Amine Sbai (Thay: Eddy Sylvestre) 63 | |
![]() Adrien Monfray 65 | |
![]() Virgiliu Postolachi (Thay: Pape Meissa Ba) 74 | |
![]() Makabi Lilepo (Kiến tạo: Ugo Bonnet) 78 | |
![]() Jekob Jeno (Thay: Abdoulie Sanyang) 84 | |
![]() Andrew Jung 84 | |
![]() Ibrahima Diallo 84 | |
![]() Andrew Jung (Thay: Makabi Lilepo) 84 | |
![]() Ibrahima Diallo (Thay: Aymen Boutoutaou) 84 | |
![]() Amine Sbai 90+1' | |
![]() Bruno Costa 90+2' |
Thống kê trận đấu Grenoble vs Valenciennes


Diễn biến Grenoble vs Valenciennes

Thẻ vàng dành cho Bruno Costa.

G O O O A A A L - Amine Sbai đã trúng mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Amine Sbai đã trúng mục tiêu!
Aymen Boutoutaou rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Diallo.
Aymen Boutoutaou sẽ rời sân và anh được thay thế bởi [player2].
Makabi Lilepo rời sân và được thay thế bởi Andrew Jung.
Abdoulie Sanyang vào sân và được thay thế bởi Jekob Jeno.
Ugo Bonnet đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Makabi Lilepo đã trúng mục tiêu!
Pape Meissa Ba rời sân và được thay thế bởi Virgiliu Postolachi.

Thẻ vàng dành cho Adrien Monfray.

Thẻ vàng dành cho Adrien Monfray.
Eddy Sylvestre rời sân và được thay thế bởi Amine Sbai.
Sacha Banse rời sân và được thay thế bởi Bruno Costa.
Nick Venema rời sân và được thay thế bởi Ugo Bonnet.
Makabi Lilepo đã kiến tạo nên bàn thắng.

G O O O A A A L - Lucas Woudenberg đã trúng đích!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Grenoble vs Valenciennes
Grenoble (4-3-3): Brice Maubleu (1), Mathys Tourraine (39), Adrien Monfray (5), Loic Nestor (14), Arial Mendy (77), Eddy Sylvestre (10), Dante Rigo (6), Jessy Benet (8), Lenny Joseph (19), Pape Meissa Ba (7), Abdoulie Sanyang (2)
Valenciennes (4-2-3-1): Jean Louchet (16), Joachim Kayi Sanda (44), Jordan Poha (5), Taylor Moore (4), Lucas Woudenberg (15), Sacha Banse (8), David Kruse (23), Makabi Lilepo (34), Aymen Boutoutaou (17), Anthony Knockaert (93), Nick Venema (10)


Thay người | |||
63’ | Eddy Sylvestre Amine Sbai | 51’ | Anthony Knockaert Ilyes Hamache |
74’ | Pape Meissa Ba Virgiliu Postolachi | 59’ | Sacha Banse Bruno Costa |
84’ | Abdoulie Sanyang Jekob Jeno | 59’ | Nick Venema Ugo Bonnet |
84’ | Aymen Boutoutaou Ibrahima Diallo | ||
84’ | Makabi Lilepo Andrew Jung |
Cầu thủ dự bị | |||
Mattheo Xantippe | Ibrahima Diallo | ||
Gaetan Paquiez | Souleymane Basse | ||
Jekob Jeno | Lassana Diabate | ||
Baptiste Isola | Bruno Costa | ||
Amine Sbai | Ilyes Hamache | ||
Virgiliu Postolachi | Ugo Bonnet | ||
Mamadou Diop | Andrew Jung |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grenoble
Thành tích gần đây Valenciennes
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại