Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sohaib Nair 27 | |
![]() (Pen) Gauthier Hein 28 | |
![]() Koffi Kouao 63 | |
![]() Rayan Ghrieb (Thay: Theo Le Bris) 66 | |
![]() Lebogang Phiri (Thay: Dylan Louiserre) 76 | |
![]() Mathis Riou (Thay: Kalidou Sidibe) 76 | |
![]() Junior Armando Mendes (Thay: Donatien Gomis) 76 | |
![]() Morgan Bokele (Thay: Pape Diallo) 81 | |
![]() Ablie Jallow (Thay: Cheikh Sabaly) 81 | |
![]() Sabri Guendouz (Thay: Hugo Picard) 82 | |
![]() Idrissa Gueye 88 | |
![]() Ibou Sane (Thay: Gauthier Hein) 90 | |
![]() Matthieu Udol (Kiến tạo: Koffi Kouao) 90+4' |
Thống kê trận đấu Guingamp vs Metz


Diễn biến Guingamp vs Metz
Koffi Kouao đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matthieu Udol ghi bàn!
Gauthier Hein rời sân và được thay thế bởi Ibou Sane.

V À A A A O O O Metz ghi bàn.

V À A A O O O - Idrissa Gueye ghi bàn!

V À A A A O O O Metz ghi bàn.
Hugo Picard rời sân và được thay thế bởi Sabri Guendouz.
Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Ablie Jallow.
Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Morgan Bokele.
Donatien Gomis rời sân và được thay thế bởi Junior Armando Mendes.
Kalidou Sidibe rời sân và được thay thế bởi Mathis Riou.
Dylan Louiserre rời sân và được thay thế bởi Lebogang Phiri.
Theo Le Bris rời sân và anh được thay thế bởi Rayan Ghrieb.

Thẻ vàng cho Koffi Kouao.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Metz ghi bàn từ chấm phạt đền.

Thẻ vàng cho Sohaib Nair.
Đội hình xuất phát Guingamp vs Metz
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Donacien Gomis (7), Sohaib Nair (18), Dylan Ourega (31), Theo Le Bris (28), Dylan Louiserre (4), Kalidou Sidibe (8), Hugo Picard (10), Amine Hemia (13), Brighton Labeau (9)
Metz (4-4-2): Arnaud Bodart (29), Koffi Kouao (39), Sadibou Sane (38), URIE-MICHEL GAB (4), Matthieu Udol (3), Gauthier Hein (7), Benjamin Stambouli (21), Jessy Deminguet (20), Papa Amadou Diallo (10), Cheikh Sabaly (14), Idrissa Gueye (18)


Thay người | |||
66’ | Theo Le Bris Rayan Ghrieb | 81’ | Cheikh Sabaly Ablie Jallow |
76’ | Kalidou Sidibe Mathis Riou | 81’ | Pape Diallo Morgan Bokele |
76’ | Dylan Louiserre Lebogang Phiri | 90’ | Gauthier Hein Ibou Sane |
76’ | Donatien Gomis Junior Armando Mendes | ||
82’ | Hugo Picard Sabri Guendouz |
Cầu thủ dự bị | |||
Babacar Niasse | Alexandre Oukidja | ||
Mathis Riou | Ismael Traore | ||
Lucas Maronnier | Maxime Colin | ||
Lebogang Phiri | Ablie Jallow | ||
Sabri Guendouz | Ibou Sane | ||
Junior Armando Mendes | Morgan Bokele | ||
Rayan Ghrieb | Joel Asoro |
Huấn luyện viên | |||
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guingamp
Thành tích gần đây Metz
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại