Đó là một quả phạt góc cho đội chủ nhà ở Gwangju.
![]() Hui-Su Kang 12 | |
![]() Jeong-Hyun Kim 35 | |
![]() Jin-Young Park 42 | |
![]() Hu-Seong Oh (Kiến tạo: Kyoung-Rok Choi) 45+2' | |
![]() Tae-joon Park (Thay: Ju Se-jong) 46 | |
![]() Lee Kang-hyun (Thay: Hui-su Kang) 46 | |
![]() Kang-Hyeon Lee (Thay: Hui-Su Kang) 46 | |
![]() Tae-Joon Park (Thay: Se-Jong Joo) 46 | |
![]() Bruno Lamas (Thay: Dae-Hoon Park) 52 | |
![]() Kyohei Yoshino (Thay: Jeong-Hyun Kim) 52 | |
![]() Chan-Dong Lee (Thay: Yong-Rae Lee) 52 | |
![]() Cesinha (Thay: Min-Joon Kim) 52 | |
![]() Jun-Soo Byeon 57 | |
![]() Jin-Hyuk Kim (Thay: Jong-Mu Han) 63 | |
![]() In-Hyeok Park (Thay: Kyoung-Rok Choi) 74 | |
![]() Han-Gil Kim (Thay: Jasir Asani) 74 | |
![]() Min-Seo Moon (Thay: Reis) 86 | |
![]() Cesinha 88 | |
![]() Sung-Kwon Jo 90+2' | |
![]() In-Hyeok Park 90+2' |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Daegu FC


Diễn biến Gwangju FC vs Daegu FC
Lee Chan-dong của Daegu thoát xuống tại Sân vận động Gwangju. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Daegu có một quả ném biên nguy hiểm.
Bruno Lamas của Daegu có cú sút nhưng không trúng đích.
Phạt góc cho Gwangju tại Sân vận động Gwangju.
Quả đá phạt cho Daegu ở phần sân của họ.

In-Hyeok Park (Gwangju) nhận thẻ vàng.

Cho Sung-gwon (Gwangju) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Bóng an toàn khi Gwangju được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Jong Hyeok Kim chỉ định một quả ném biên cho Daegu ở phần sân của Gwangju.

VÀ A A A O O O! Cesinha đã rút ngắn tỷ số xuống còn 2-1.
Daegu đã được Jong Hyeok Kim trao cho một quả phạt góc.
Ném biên cho Daegu trong phần sân của Gwangju.
Jung-hyo Lee đang thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại Sân vận động bóng đá Gwangju với Moon Min-seo thay thế Reis.
Ném biên cho Daegu ở khu vực cao trên sân tại Gwangju.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà Gwangju.
Daegu có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Gwangju không?
Jong Hyeok Kim chỉ định một quả đá phạt cho Daegu ở phần sân nhà.
Jong Hyeok Kim cho Gwangju một quả phát bóng từ cầu môn.
Bruno Lamas của Daegu thực hiện một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Daegu FC
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Cho Sung-gwon (2), Jun-Soo Byeon (5), Bruno De Oliveira (4), Kim Jin-ho (23), Jasir Asani (7), Ju Se-jong (80), Hui-su Kang (21), Oh Hu-seong (77), Choi Kyoung-rok (10), Reis (17)
Daegu FC (4-3-3): Oh Seung-hoon (21), Hwang Jae-won (2), Jin-Young Park (40), Caio Marcelo (4), Jeong Woo-jae (3), Han Jong-mu (30), Jeong-Hyun Kim (44), Lee Yong-rae (74), Dae-hun Park (19), Min-Joon Kim (33), Chi-In Jung (32)


Thay người | |||
46’ | Hui-Su Kang Lee Kang-hyun | 52’ | Dae-Hoon Park Bruno Lamas |
46’ | Se-Jong Joo Tae-joon Park | 52’ | Min-Joon Kim Cesinha |
74’ | Jasir Asani Kim Han-Gil | 52’ | Yong-Rae Lee Chan-Dong Lee |
74’ | Kyoung-Rok Choi In-Hyeok Park | 52’ | Jeong-Hyun Kim Kyohei Yoshino |
86’ | Reis Moon Min-seo | 63’ | Jong-Mu Han Kim Jin-hyuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahn Young-kyu | Bruno Lamas | ||
Seung-Un Ha | Cesinha | ||
Kim Han-Gil | Han Tae-hui | ||
Lee Kang-hyun | Kim Jin-hyuk | ||
Moon Min-seo | Tae-Young Kwon | ||
In-Hyeok Park | Chan-Dong Lee | ||
Tae-joon Park | Lee Won-woo | ||
Hee-Dong Roh | Park Jae-hyun | ||
Shin Chang-moo | Kyohei Yoshino |
Nhận định Gwangju FC vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gwangju FC
Thành tích gần đây Daegu FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | H T B H T |
2 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | B H T B T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | H T T B T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | H T T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | H T T B B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | T T H H B |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | B B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -1 | 12 | B T B T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T T H T B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | B T B H T |
11 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -6 | 7 | B B B B B |
12 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại