- Aaron Calver
21 - Sandro Lima (Thay: Heo Yool)
46 - Ha Seungun (Thay: Jung Ji-Hun)
46 - Jeong Ho-yeon (Thay: Kang-hyeon Lee)
46 - Seung-Un Ha (Thay: Ji-Hoon Jeong)
46 - Ho-Yeon Jeong (Thay: Kang-Hyeon Lee)
46 - Sandro Lima (Thay: Yool Heo)
46 - Min-Gi Lee
62 - Hyeon-Seok Doo (Thay: Min-Gi Lee)
68 - Han-Bin Park (Thay: Heui-Kyun Lee)
76
- Young-Bin Kim
64 - Dino Islamovic (Thay: Sang-Hyeok Park)
68 - Dae-Won Kim (Thay: Dae-Woo Kim)
68 - Chang-Woo Rim (Thay: In-Soo Yu)
90 - Dino Islamovic
90+5'
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Gangwon FC
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Gangwon FC
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Han-gil Kim (10), Aaron Calver (28), Timo Letschert (5), Min-ki Lee (3), Jasir Asani (11), Kang-hyeon Lee (24), Soon-min Lee (44), Ji-Hoon Jeong (23), Yool Heo (9), Heui-kyun Lee (16)
Gangwon FC (3-4-3): Kwang-Yeon Lee (31), Woong Hee Lee (5), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (20), In-Soo Yu (17), Kook-young Han (8), Min-woo Seo (4), Seung-Yong Jung (22), Dae-woo Kim (14), Sang-hyeok Park (35), Hyun-jun Yang (7)
Thay người | |||
46’ | Kang-Hyeon Lee Ho-Yeon Jeong | 68’ | Dae-Woo Kim Dae-Won Kim |
46’ | Yool Heo Sandro Lima | 68’ | Sang-Hyeok Park Dino Islamovic |
46’ | Ji-Hoon Jeong Seung-Un Ha | 90’ | In-Soo Yu Chang-Woo Rim |
68’ | Min-Gi Lee Hyeon-Seok Doo | ||
76’ | Heui-Kyun Lee Han-Bin Park |
Cầu thủ dự bị | |||
Jun Lee | Seung-won Lee | ||
Yeong-kyu Ahn | Sang-hun Yu | ||
Hyeon-Seok Doo | Ji-Hun Kang | ||
Ho-Yeon Jeong | Chang-Woo Rim | ||
Han-Bin Park | Dae-Won Kim | ||
Sandro Lima | Jin-Hyuk Cho | ||
Seung-Un Ha | Dino Islamovic |
Nhận định Gwangju FC vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gwangju FC
Thành tích gần đây Gangwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại