- Jasir Asani (Kiến tạo: Hyeon-Seok Doo)
9 - Ji-Seong Um
20 - Kyeong-Min Kim
45+1' - Heui-Kyun Lee (Kiến tạo: Ji-Seong Um)
50 - Seung-Un Ha (Thay: Ji-Seong Um)
64 - Jasir Asani
69 - Jasir Asani
72 - Thomas
77 - Thomas (Thay: Jasir Asani)
77 - Yool Heo (Thay: Sandro Lima)
82 - Kang-Hyeon Lee (Thay: Soon-Min Lee)
82 - Kyung-Jae Kim (Thay: Young-Kyu Ahn)
82
- (Pen) Hernandes
45+3' - Paul-Jose M'Poku (Thay: Kyeong-Hyeon Min)
46 - Dong-Yun Jeong (Thay: Ban-Suk Oh)
58 - Si-Woo Song (Thay: Bo-Sub Kim)
58 - Dong-Yun Jeong (Thay: Ban-Suk Oh)
60 - Si-Woo Song (Thay: Bo-Sub Kim)
61 - Dong-Yun Jeong (Thay: Han-Jin Kweon)
61 - Yeon-Su Kim (Thay: Ban-Suk Oh)
66 - Min-Seog Kim (Thay: Gerso Fernandes)
66 - Harrison Delbridge
75 - Jin-Ho Shin
82
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Incheon United
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Incheon United
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Timo Letschert (5), Yeong-kyu Ahn (6), Min-ki Lee (3), Jasir Asani (11), Ho-Yeon Jeong (14), Soon-min Lee (44), Ji-Seong Um (7), Sandro Lima (91), Heui-kyun Lee (16)
Incheon United (3-4-3): Dong-heon Kim (1), Ban-Suk Oh (4), Han-jin Kwon (55), Harrison Andrew Delbridge (20), Kyeong-hyeon Min (28), Myung Joo Lee (5), Jin-ho Shin (8), Do-hyeok Kim (7), Bo-seob Kim (27), Hernandes (10), Gerso Fernandes (11)
Thay người | |||
64’ | Ji-Seong Um Seung-Un Ha | 46’ | Kyeong-Hyeon Min Paul-Jose Mpoku |
77’ | Jasir Asani Thomas | 61’ | Bo-Sub Kim Si-Woo Song |
82’ | Soon-Min Lee Kang-hyeon Lee | 61’ | Han-Jin Kweon Dong-yun Jeong |
82’ | Young-Kyu Ahn Gyeong-jae Kim | 66’ | Gerso Fernandes Min-seog Kim |
82’ | Sandro Lima Yool Heo | 66’ | Ban-Suk Oh Yeon-su Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Seung-Un Ha | Si-Woo Song | ||
Kang-hyeon Lee | Min-seog Kim | ||
Chang-moo Shin | Dong-yun Jeong | ||
Gyeong-jae Kim | Ji-hwan Mun | ||
Jun Lee | Yeon-su Kim | ||
Thomas | Tae-heui Lee | ||
Yool Heo | Paul-Jose Mpoku |
Nhận định Gwangju FC vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gwangju FC
Thành tích gần đây Incheon United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại