- Seung-Un Ha (Thay: Min-Seo Moon)
46 - Heui-Kyun Lee (Thay: Hye-Seong Oh)
56 - Joao Magno (Thay: Beka Mikeltadze)
64 - Gabriel Tigrao (Thay: Han-Gil Kim)
64 - Jin-Ho Kim
65 - Gabriel Tigrao
67 - Kyoung-Rok Choi (Thay: Tae-Joon Park)
74 - Heui-Kyun Lee (Kiến tạo: Hyeon-Seok Doo)
78 - Jin-Ho Kim
84 - Kyeong-Min Kim
90+4'
- Seung-Ho Park
33 - Stefan Mugosa (Kiến tạo: Si-Hoo Hong)
50 - Gerso Fernandes (Thay: Paul-Jose M'Poku)
65 - Do-Hyuk Kim (Thay: Stefan Mugosa)
75 - Ji-Hwan Moon (Thay: Myeong-Ju Lee)
75 - Kyeong-Hyeon Min (Thay: Si-Hoo Hong)
83 - Seong-Hoon Cheon (Thay: Seong-Min Kim)
83 - Gerso Fernandes
90+7'
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Incheon United
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Incheon United
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Seung-Woo Kim (5), Alexandar Popovic (4), Kim Jin-ho (27), Kim Han-gil (47), Ho-Yeon Jeong (14), Tae-joon Park (55), Minseo Moon (88), Oh Hu-seong (77), Beka Mikeltadze (99)
Incheon United (3-4-3): Lee Bum-soo (25), Kim Dong-min (47), Matej Jonjic (82), Kim Gun-hee (2), Hong Si-hoo (37), Lee Myeong-Ju (5), Paul-Jose Mpoku (40), Jeong Dong-yun (23), Seung-Ho Park (77), Stefan Mugosa (9), Kim Seong-min (26)
Thay người | |||
46’ | Min-Seo Moon Seung-Un Ha | 65’ | Paul-Jose M'Poku Gerso |
56’ | Hye-Seong Oh Lee Heui-kyun | 75’ | Myeong-Ju Lee Mun Ji-hwan |
64’ | Beka Mikeltadze Joao Magno | 75’ | Stefan Mugosa Kim Do-hyeok |
64’ | Han-Gil Kim Gabriel Tigrao | 83’ | Seong-Min Kim Cheon Seong-hoon |
74’ | Tae-Joon Park Choi Kyoung Rok | 83’ | Si-Hoo Hong Min Kyeong-hyeon |
Cầu thủ dự bị | |||
Seung-Un Ha | Cheon Seong-hoon | ||
Lee Heui-kyun | Seong-Jun Min | ||
Joao Magno | Kim Yeon-su | ||
Choi Kyoung Rok | Kwon Han-jin | ||
Lee Kang-hyeon | Woo-Jin Choi | ||
Gabriel Tigrao | Min Kyeong-hyeon | ||
Ahn Young-kyu | Mun Ji-hwan | ||
Lee Min-ki | Kim Do-hyeok | ||
Hee-Dong Roh | Gerso |
Nhận định Gwangju FC vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gwangju FC
Thành tích gần đây Incheon United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại