- Kyoung-Rok Choi (Thay: Chang-Moo Sin)
38 - Heui-Kyun Lee (Thay: Hyeok-Joo An)
38 - Gabriel Tigrao (Thay: Min-Seo Moon)
46 - Joao Magno (Thay: Han-Gil Kim)
72 - Kun-Hee Lee (Thay: Beka Mikeltadze)
82
- Ji-Hwan Moon
25 - Matej Jonjic
44 - Myeong-Ju Lee (Thay: Si-Hoo Hong)
61 - Seong-Min Kim (Thay: Bo-Sub Kim)
72 - Eon-Hak Ji (Thay: Stefan Mugosa)
80 - Woo-Jin Choi (Thay: Dong-Yun Jeong)
80 - (og) Gabriel Tigrao
83
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Incheon United
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Incheon United
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Ahn Young-kyu (6), Yool Heo (18), Lee Sang-ki (22), Kim Han-gil (47), Ho-Yeon Jeong (14), Minseo Moon (88), Hyeok-Joo An (28), Shin Chang-moo (40), Beka Mikeltadze (99)
Incheon United (3-4-3): Lee Bum-soo (25), Kim Yeon-su (3), Matej Jonjic (82), Kim Gun-hee (2), Kim Jun-yeob (17), Mun Ji-hwan (6), Shin Jin-ho (8), Jeong Dong-yun (23), Hong Si-hoo (37), Stefan Mugosa (9), Kim Bo-seob (27)
Thay người | |||
38’ | Hyeok-Joo An Lee Heui-kyun | 61’ | Si-Hoo Hong Lee Myeong-Ju |
38’ | Chang-Moo Sin Choi Kyoung Rok | 72’ | Bo-Sub Kim Kim Seong-min |
46’ | Min-Seo Moon Gabriel Tigrao | 80’ | Dong-Yun Jeong Woo-Jin Choi |
72’ | Han-Gil Kim Joao Magno | 80’ | Stefan Mugosa Ji |
82’ | Beka Mikeltadze Kun-Hee Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Jun Lee | Seong-Jun Min | ||
Kim Gyeong-jae | Oh Ban-seok | ||
Bruno De Oliveira | Kwon Han-jin | ||
Lee Heui-kyun | Woo-Jin Choi | ||
Gabriel Tigrao | Min Kyeong-hyeon | ||
Lee Kang-hyeon | Lee Myeong-Ju | ||
Choi Kyoung Rok | Ji | ||
Joao Magno | Kim Seong-min | ||
Kun-Hee Lee | Jong-wook Lee |
Nhận định Gwangju FC vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gwangju FC
Thành tích gần đây Incheon United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại