- Kyoung-Rok Choi
17 - Ji-Sung Eom (Thay: Min-Seo Moon)
34 - Alexandar Popovic (Thay: Young-Kyu Ahn)
34 - Joao Magno (Thay: Kun-Hee Lee)
72 - Han-Gil Kim (Thay: Hyeon-Seok Doo)
72 - Yool Heo (Thay: Kyoung-Rok Choi)
75
- (Pen) Min-Kyu Song
28 - Byung-Kwan Jeon (Kiến tạo: Seon-Min Moon)
32 - Byung-Kwan Jeon (Kiến tạo: Min-Kyu Song)
47 - Jae-Yong Park
63 - Kyo-Won Han (Thay: Min-Kyu Song)
67 - Yeong-Jae Lee
71 - Chul-Soon Choi (Thay: Soo-Bin Lee)
75 - Tae-Wook Jeong (Thay: Seon-Min Moon)
75 - Woo-Jae Jeong (Thay: Hyun-Beom Ahn)
80 - Ju-Yeong Park (Thay: Jae-Yong Park)
80 - Woo-Jae Jeong
90+3'
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Jeonbuk FC
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Jeonbuk FC
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Jun-Soo Byeon (15), Ahn Young-kyu (6), Kim Jin-ho (27), Gabriel Tigrao (11), Ho-Yeon Jeong (14), Tae-joon Park (55), Minseo Moon (88), Choi Kyoung Rok (30), Kun-Hee Lee (20)
Jeonbuk FC (4-2-3-1): Min-Ki Jeong (13), Ahn Hyun-beom (17), Park Jin-seob (4), Lee Jae-Ik (14), Kim Jin-su (23), Yeong-Jae Lee (8), Lee Soo-bin (6), Moon Seon-min (27), Song Min-kyu (10), Byung-Kwan Jeon (33), Jaeyong Bak (16)
Thay người | |||
34’ | Young-Kyu Ahn Alexandar Popovic | 67’ | Min-Kyu Song Han Kyo won |
34’ | Min-Seo Moon Ji-Sung Eom | 75’ | Seon-Min Moon Tae-Wook Jeong |
72’ | Hyeon-Seok Doo Kim Han-gil | 75’ | Soo-Bin Lee Choi Cheol-sun |
72’ | Kun-Hee Lee Joao Magno | 80’ | Hyun-Beom Ahn Jeong Woo-jae |
75’ | Kyoung-Rok Choi Yool Heo | 80’ | Jae-Yong Park Ju-Yeong Park |
Cầu thủ dự bị | |||
Hee-Dong Roh | Orobo Tiago | ||
Alexandar Popovic | Lee Kyu-dong | ||
Lee Sang-ki | Han Kyo won | ||
Ji-Sung Eom | Tae-Wook Jeong | ||
Jeong Ji-yong | Koo Ja-ryong | ||
Lee Kang-hyeon | Choi Cheol-sun | ||
Kim Han-gil | Jeong Woo-jae | ||
Joao Magno | Si-Hyeon Gong | ||
Yool Heo | Ju-Yeong Park |
Nhận định Gwangju FC vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gwangju FC
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại