Viking được hưởng một quả phạt góc do Sivert Oksnes Amland thực hiện.
![]() Henrik Falchener (Kiến tạo: Joe Bell) 2 | |
![]() Sander Svendsen (Kiến tạo: Zlatko Tripic) 4 | |
![]() (Pen) Zlatko Tripic 13 | |
![]() Henrik Falchener (Kiến tạo: Zlatko Tripic) 37 | |
![]() Aksel Baran Potur (Thay: Gard Simenstad) 46 | |
![]() William Osnes-Ringen (Thay: Alwande Roaldsoey) 46 | |
![]() Peter Christiansen 54 | |
![]() Anton Ekeroth (Thay: Snorre Nilsen) 61 | |
![]() Julian Bakkeli Gonstad (Thay: Kristian Lien) 61 | |
![]() Simen Kvia-Egeskog (Thay: Sander Svendsen) 64 | |
![]() Hilmir Mikaelsson (Thay: Peter Christiansen) 64 | |
![]() Niklas Fuglestad (Thay: Edvin Austboe) 64 | |
![]() (og) Henrik Falchener 68 | |
![]() Sondre Bjoershol (Thay: Anders Baertelsen) 75 | |
![]() Christian Cappis (Thay: Zlatko Tripic) 75 | |
![]() Tore Andre Soeraas 77 | |
![]() Markus Johnsgaard (Thay: Fredrik Sjoelstad) 83 | |
![]() (Pen) Julian Bakkeli Gonstad 90+6' |
Thống kê trận đấu HamKam vs Viking


Diễn biến HamKam vs Viking

Julian Bakkeli Gonstad ghi bàn rút ngắn tỷ số cho HamKam từ chấm phạt đền.
Sivert Oksnes Amland cho đội khách hưởng quả ném biên.
HamKam thực hiện quả ném biên ở phần sân của Viking.
Viking có quả phát bóng lên.
HamKam được hưởng quả phạt góc.
Viking được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ở Hamar, đội khách được hưởng quả đá phạt.
HamKam được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của HamKam.
Liệu Viking có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của HamKam không?
HamKam tiến nhanh lên phía trước nhưng Sivert Oksnes Amland thổi phạt việt vị.
Viking được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu HamKam có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Viking không?
Jakob Michelsen (HamKam) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Markus Johnsgard thay thế Fredrik Sjolstad.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Hamar.
Sivert Oksnes Amland ra hiệu cho một quả đá phạt cho HamKam ngay ngoài khu vực của Viking.
Sivert Oksnes Amland ra hiệu cho một quả đá phạt cho HamKam ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho HamKam tại Briskeby.

Tại Briskeby, Tore Andre Soras đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát HamKam vs Viking
HamKam (3-5-2): Alexander Nilsson (30), Gustav Granath (2), Fredrik Sjolstad (23), Brynjar Ingi Bjarnason (26), Snorre Strand Nilsen (22), Gard Simenstad (18), Tore André Sørås (11), Alwande Roaldsoy (6), Vidar Ari Jónsson (7), Kristian Stromland Lien (19), Moses Mawa (10)
Viking (4-1-4-1): Thomas Kinn (30), Henrik Heggheim (5), Anders Baertelsen (21), Henrik Falchener (25), Martin Ove Roseth (4), Joe Bell (8), Zlatko Tripic (10), Jakob Segadal Hansen (33), Sander Svendsen (7), Edvin Austbø (17), Peter Christiansen (20)


Thay người | |||
46’ | Gard Simenstad Aksel Baran Potur | 64’ | Sander Svendsen Simen Kvia-Egeskog |
46’ | Alwande Roaldsoey William Osnes-Ringen | 64’ | Peter Christiansen Hilmir Mikaelsson |
61’ | Snorre Nilsen Anton Ekeroth | 64’ | Edvin Austboe Niklas Kemp Fuglestad |
61’ | Kristian Lien Julian Gonstad | 75’ | Anders Baertelsen Sondre Bjørshol |
83’ | Fredrik Sjoelstad Markus Johnsgard | 75’ | Zlatko Tripic Christian Cappis |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcus Sandberg | Arild Østbø | ||
Markus Johnsgard | Viljar Vevatne | ||
Pål Alexander Kirkevold | Sondre Bjørshol | ||
Aksel Baran Potur | Vetle Auklend | ||
David de Ornelas | Simen Kvia-Egeskog | ||
Mads Orrhaug Larsen | Christian Cappis | ||
William Osnes-Ringen | Hilmir Mikaelsson | ||
Anton Ekeroth | Niklas Kemp Fuglestad | ||
Julian Gonstad | Kristoffer Askildsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây HamKam
Thành tích gần đây Viking
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | B T T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T B T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3 | B T B B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại