Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jannik Rochelt
35 - Jessic Ngankam
44 - Monju Momuluh (Thay: Rabbi Matondo)
65 - Lars Gindorf (Thay: Nicolo Tresoldi)
77 - Haavard Nielsen (Thay: Jessic Ngankam)
85
- Myron van Brederode (Kiến tạo: Jona Niemiec)
26 - Shinta Appelkamp
30 - Myron van Brederode
38 - Danny Latza (Thay: Myron van Brederode)
68 - Dzenan Pejcinovic (Thay: Jona Niemiec)
68 - Nicolas Gavory (Thay: Matthias Zimmermann)
86 - Danny Schmidt (Thay: Shinta Appelkamp)
87 - Vincent Vermeij (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson)
90 - Dawid Kownacki
90+4'
Thống kê trận đấu Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf
Diễn biến Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Dawid Kownacki.
Valgeir Lunddal Fridriksson rời sân và được thay thế bởi Vincent Vermeij.
Shinta Appelkamp rời sân và được thay thế bởi Danny Schmidt.
Matthias Zimmermann rời sân và được thay thế bởi Nicolas Gavory.
Jessic Ngankam rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.
Nicolo Tresoldi rời sân và được thay thế bởi Lars Gindorf.
Jona Niemiec rời sân và được thay thế bởi Dzenan Pejcinovic.
Myron van Brederode rời sân và được thay thế bởi Danny Latza.
Rabbi Matondo rời sân và được thay thế bởi Monju Momuluh.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng dành cho Jessic Ngankam.
Thẻ vàng cho Myron van Brederode.
V À A A O O O - Jannik Rochelt đã ghi bàn!
Jannik Dehm đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nicolo Tresoldi đã ghi bàn!
Thẻ vàng dành cho Shinta Appelkamp.
Jona Niemiec đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Myron van Brederode đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf
Hannover 96 (4-2-3-1): Ron-Robert Zieler (1), Jannik Dehm (20), Phil Neumann (5), Boris Tomiak (3), Marcel Halstenberg (23), Enzo Leopold (8), Fabian Kunze (6), Jessic Ngankam (7), Jannik Rochelt (10), Rabbi Matondo (40), Nicolo Tresoldi (9)
Fortuna Dusseldorf (4-3-3): Florian Kastenmeier (33), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Tim Oberdorf (15), Jamil Siebert (20), Moritz Heyer (5), Shinta Karl Appelkamp (23), Matthias Zimmermann (25), Moritz Kwarteng (11), Jona Niemiec (18), Dawid Kownacki (24), Myron van Brederode (10)
Thay người | |||
65’ | Rabbi Matondo Monju Momuluh | 68’ | Myron van Brederode Danny Latza |
77’ | Nicolo Tresoldi Lars Gindorf | 68’ | Jona Niemiec Dzenan Pejcinovic |
85’ | Jessic Ngankam Havard Nielsen | 86’ | Matthias Zimmermann Nicolas Gavory |
87’ | Shinta Appelkamp Danny Schmidt | ||
90’ | Valgeir Lunddal Fridriksson Vincent Vermeij |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Weinkauf | Florian Schock | ||
Josh Knight | Jan Boller | ||
Bartlomiej Wdowik | Nicolas Gavory | ||
Max Christiansen | Andre Hoffmann | ||
Lars Gindorf | Danny Latza | ||
Monju Momuluh | Danny Schmidt | ||
Kolja Oudenne | Dzenan Pejcinovic | ||
Havard Nielsen | Vincent Vermeij | ||
Andreas Voglsammer |
Nhận định Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hannover 96
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B | |
16 | | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại