Magdeburg bị thổi còi việt vị.
![]() Fabian Kunze 20 | |
![]() Herbert Bockhorn 32 | |
![]() Kai Bruenker 34 | |
![]() Phil Neumann 43 | |
![]() Daniel Elfadli 45 | |
![]() Tatsuya Ito (Thay: Jason Ceka) 46 | |
![]() Baris Atik (Kiến tạo: Tatsuya Ito) 48 | |
![]() Fabian Kunze 55 | |
![]() Sei Muroya (Thay: Jannik Dehm) 60 | |
![]() Louis Schaub 60 | |
![]() Connor Krempicki (Thay: Daniel Elfadli) 60 | |
![]() Tim Sechelmann (Thay: Amara Conde) 60 | |
![]() Louis Schaub (Thay: Cedric Teuchert) 60 | |
![]() Enzo Leopold (Thay: Sebastian Kerk) 60 | |
![]() Luc Castaignos (Thay: Kai Bruenker) 60 | |
![]() Luc Castaignos (Kiến tạo: Tatsuya Ito) 61 | |
![]() Louis Schaub 69 | |
![]() Hendrik Weydandt (Thay: Maximilian Beier) 77 | |
![]() Jamie Lawrence 81 | |
![]() Jamie Lawrence (Thay: Silas Gnaka) 81 | |
![]() Nicolo Tresoldi (Thay: Sebastian Ernst) 87 | |
![]() Enzo Leopold 90+2' | |
![]() Derrick Koehn 90+4' |
Thống kê trận đấu Hannover vs Magdeburg


Diễn biến Hannover vs Magdeburg

Cầu thủ Derrick Kohn của Hannover đã nhận thẻ vàng ở Hannover.
Ở Hannover, đội khách được hưởng một quả phạt trực tiếp.
Martin Thomsen cho Hannover thực hiện quả ném biên, gần khu vực Magdeburg.

Tại HDI Arena, Enzo Leopold đã phải nhận thẻ vàng vì phạm lỗi cho đội nhà.
Magdeburg lao lên phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Magdeburg được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đá phạt cho Magdeburg bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Hannover tại HDI Arena.
Baris Atik của đội Magdeburg thực hiện cú dứt điểm nhưng không trúng mục tiêu.
Martin Thomsen cho Hannover hưởng quả phát bóng lên.
Martin Thomsen ra hiệu cho Magdeburg hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả ném biên cho đội khách bên phần sân đối diện.
Hannover được hưởng phạt góc.
Stefan Leitl thực hiện lần thay người thứ năm của đội tại HDI Arena với Nicolo Tresoldi thay cho Sebastian Ernst.
Hannover thực hiện quả ném biên bên phần sân Magdeburg.
Enzo Leopold của đội Hannover lái xe về phía khung thành tại HDI Arena. Nhưng pha dứt điểm không thành công.
Bóng đi hết cuộc chơi cho Hannover phát bóng lên.
Đá phạt cho Hannover bên phần sân nhà.
Magdeburg ném biên.
Ném biên cho Hannover ở Hannover.
Đội hình xuất phát Hannover vs Magdeburg
Hannover (4-4-2): Ron-Robert Zieler (1), Jannik Dehm (20), Phil Neumann (5), Luka Krajnc (32), Derrick Kohn (18), Havard Nielsen (16), Fabian Kunze (6), Sebastian Ernst (10), Sebastian Kerk (37), Maximilian Beier (14), Cedric Teuchert (36)
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Daniel Heber (15), Daniel Elfadli (6), Silas Gnaka (25), Herbert Bockhorn (7), Moritz-Broni Kwarteng (8), Amara Conde (29), Mo El Hankouri (11), Jason Ceka (10), Kai Brunker (9), Baris Atik (23)


Thay người | |||
60’ | Cedric Teuchert Louis Schaub | 46’ | Jason Ceka Tatsuya Ito |
60’ | Sebastian Kerk Enzo Leopold | 60’ | Daniel Elfadli Connor Krempicki |
60’ | Jannik Dehm Sei Muroya | 60’ | Amara Conde Tim Sechelmann |
77’ | Maximilian Beier Hendrik Weydandt | 60’ | Kai Bruenker Luc Castaignos |
87’ | Sebastian Ernst Nicolo Tresoldi | 81’ | Silas Gnaka Jamie Lawrence |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolo Tresoldi | Julian Rieckmann | ||
Hendrik Weydandt | Connor Krempicki | ||
Monju Momuluh | Maximilian Ullmann | ||
Louis Schaub | Malcolm Cacutalua | ||
Enzo Leopold | Jamie Lawrence | ||
Max Besuschkow | Tim Boss | ||
Sei Muroya | Tim Sechelmann | ||
Leo Weinkauf | Luc Castaignos | ||
Yannik Luhrs | Tatsuya Ito |
Nhận định Hannover vs Magdeburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hannover
Thành tích gần đây Magdeburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại