Quả phạt góc được trao cho Rostock.
![]() Svante Ingelsson 14 | |
![]() Dennis Dressel 39 | |
![]() (Pen) Maximilian Beier 41 | |
![]() Rick van Drongelen 58 | |
![]() Kevin Schumacher (Thay: Anderson Lucoqui) 65 | |
![]() Max Besuschkow (Thay: Nicolo Tresoldi) 65 | |
![]() John Verhoek 72 | |
![]() Louis Schaub (Thay: Enzo Leopold) 73 | |
![]() Ridge Munsy (Thay: Lukas Hinterseer) 78 | |
![]() Morris Schroeter (Thay: Svante Ingelsson) 78 | |
![]() Sebastien Thill (Thay: Kai Proeger) 78 | |
![]() Cedric Teuchert (Thay: Maximilian Beier) 84 | |
![]() Luka Krajnc 86 | |
![]() Cedric Teuchert 87 |
Thống kê trận đấu Hansa Rostock vs Hannover


Diễn biến Hansa Rostock vs Hannover
Ném biên dành cho Hannover trong phần sân của họ.
Rostock có một quả phát bóng lên.
Ném biên dành cho Hannover ở Rostock.
Đá phạt cho Hannover trong hiệp của họ.
Rostock ném biên.
Ném biên dành cho Hannover ở gần khu vực penalty.
Được hưởng phạt góc cho Hannover.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Rostock.
Bóng an toàn khi Hannover được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Hannover được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Hannover.
Trong Rostock Rostock tấn công qua Dennis Dressel. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Timo Gerach ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Rostock trong phần sân của họ.
Timo Gerach thưởng cho Rostock một quả phát bóng lên.

Cedric Teuchert được đặt cho đội khách.

Luka Krajnc của Hannover đã bị Timo Gerach phạt thẻ vàng đầu tiên.
Ném biên dành cho Hannover tại Ostseestadion.
Rostock cần phải thận trọng. Hannover thực hiện quả ném biên tấn công.
Timo Gerach thực hiện quả ném biên cho Hannover, gần khu vực của Rostock.
Rostock được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Hansa Rostock vs Hannover
Hansa Rostock (3-3-2-2): Markus Kolke (1), Ryan Malone (16), Lukas Frode (34), Rick Van Drongelen (5), Nico Neidhart (7), Dennis Dressel (6), Anderson Lucoqui (21), Lukas Hinterseer (22), Svante Ingelsson (14), Kai Proger (19), John Verhoek (18)
Hannover (3-4-1-2): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Julian Borner (31), Luka Krajnc (32), Sei Muroya (21), Derrick Kohn (18), Fabian Kunze (6), Enzo Leopold (8), Havard Nielsen (16), Nicolo Tresoldi (23), Maximilian Beier (14)


Thay người | |||
65’ | Anderson Lucoqui Kevin Schumacher | 65’ | Nicolo Tresoldi Max Besuschkow |
78’ | Svante Ingelsson Morris Schroter | 73’ | Enzo Leopold Louis Schaub |
78’ | Lukas Hinterseer Ridge Munsy | 84’ | Maximilian Beier Cedric Teuchert |
78’ | Kai Proeger Sebastien Thill |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Scherff | Max Besuschkow | ||
Lee Dong-gyeong | Jannik Dehm | ||
Kevin Schumacher | Leo Weinkauf | ||
Morris Schroter | Louis Schaub | ||
Damian Rossbach | Sebastian Stolze | ||
Nils Korber | Cedric Teuchert | ||
Pascal Breier | Sebastian Kerk | ||
Ridge Munsy | Antonio Foti | ||
Sebastien Thill | Bright Arrey-Mbi |
Nhận định Hansa Rostock vs Hannover
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hansa Rostock
Thành tích gần đây Hannover
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại