Burak Pakkan ra hiệu cho Eyupspor được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Hatayspor.
![]() Luccas Claro 14 | |
![]() Mame Baba Thiam 23 | |
![]() Funsho Bamgboye 37 | |
![]() Cemali Sertel 49 | |
![]() Prince Ampem 61 | |
![]() Emre Mor 63 | |
![]() Hamza Akman (Thay: Emre Mor) 63 | |
![]() Rui Pedro (Thay: Joelson Fernandes) 64 | |
![]() Chandrel Massanga 66 | |
![]() Umut Bozok (Thay: Emre Akbaba) 71 | |
![]() Carlos Strandberg (Thay: Funsho Bamgboye) 72 | |
![]() Melih Kabasakal 76 | |
![]() Ruben Vezo (Thay: Tayfur Bingol) 83 | |
![]() Caner Erkin (Thay: Mame Baba Thiam) 83 | |
![]() Halil Akbunar (Thay: Prince Ampem) 84 | |
![]() Caner Erkin 85 | |
![]() Kamil Corekci (Thay: Cemali Sertel) 88 | |
![]() Jonathan Okoronkwo (Thay: Goerkem Saglam) 88 |
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Eyupspor


Diễn biến Hatayspor vs Eyupspor
Burak Pakkan cho Hatayspor hưởng quả phát bóng lên.
Umut Bozok của Eyupspor thoát xuống tại Sân vận động Mersin. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Hatayspor tiến lên và Rui Pedro thực hiện cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Hatayspor đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Đội chủ nhà đã thay thế Gorkem Saglam bằng Jonathan Okoronkwo. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Murat Sahin.
Murat Sahin (Hatayspor) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Kamil Corekci thay thế Cemali Sertel.
Hatayspor được hưởng quả phạt góc.
Hatayspor được hưởng quả ném biên trong phần sân của Eyupspor.

Tại Sân vận động Mersin, Caner Erkin đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Arda Turan thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại Sân vận động Mersin với Halil Akbunar thay thế Prince Ampem.
Eyupspor thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Caner Erkin thay thế Mame Thiam.
Đội khách đã thay thế Tayfur Bingol bằng Ruben Vezo. Đây là sự thay đổi người thứ ba hôm nay của Arda Turan.
Vincent Aboubakar (Hatayspor) thực hiện cú đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực bị cản phá.
Hatayspor có một quả ném biên nguy hiểm.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Mersin.
Hatayspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hatayspor có một quả phát bóng lên.

Melih Kabasakal (Eyupspor) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Carlos Strandberg thay thế Funsho Bamgboye cho Hatayspor tại Sân vận động Mersin.
Đá phạt cho Hatayspor.
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Eyupspor
Hatayspor (4-2-3-1): Visar Bekaj (12), Kerim Alici (22), Guy-Marcelin Kilama (3), Burak Yilmaz (15), Cemali Sertel (88), Görkem Sağlam (5), Massanga Matondo (8), Funsho Bamgboye (7), Bilal Boutobba (98), Joelson Fernandes (77), Vincent Aboubakar (9)
Eyupspor (4-1-4-1): Berke Ozer (1), Melih Kabasakal (57), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Umut Meras (77), Yalcin Kayan (30), Emre Akbaba (8), Emre Mor (66), Tayfur Bingol (75), Prince Ampem (40), Mame Thiam (9)


Thay người | |||
64’ | Joelson Fernandes Rui Pedro | 63’ | Emre Mor Hamza Akman |
72’ | Funsho Bamgboye Carlos Strandberg | 71’ | Emre Akbaba Umut Bozok |
88’ | Cemali Sertel Kamil Ahmet Çörekçi | 83’ | Mame Baba Thiam Caner Erkin |
88’ | Goerkem Saglam Jonathan Okoronkwo | 83’ | Tayfur Bingol Ruben Vezo |
84’ | Prince Ampem Halil Akbunar |
Cầu thủ dự bị | |||
Emir Dadük | Muhammed Birkan Tetik | ||
Kamil Ahmet Çörekçi | Cengiz Alp Koseer | ||
Cengiz Demir | Caner Erkin | ||
Baran Sarka | Erdem Gokce | ||
Ali Yildiz | Ruben Vezo | ||
Rui Pedro | Huseyin Maldar | ||
Deniz Aksoy | Hamza Akman | ||
Jonathan Okoronkwo | Erdem Calik | ||
Carlos Strandberg | Halil Akbunar | ||
Selimcan Temel | Umut Bozok |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hatayspor
Thành tích gần đây Eyupspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 5 | 1 | 44 | 77 | T T B T T |
2 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 47 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | 8 | 51 | H B B B B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 15 | 50 | H B T T B |
5 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | B T H B H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 10 | 48 | B T T T T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 12 | 42 | T H B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B H T B |
9 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -2 | 42 | T T H B T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 9 | 40 | H H H B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -5 | 40 | T T B T T |
12 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -19 | 40 | T B T T H |
13 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -11 | 37 | B T T T H |
14 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -13 | 37 | B B H B T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -12 | 34 | T B T H B |
16 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | B B B B T |
17 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B T H B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -25 | 19 | T B B B B |
19 | ![]() | 30 | 2 | 4 | 24 | -48 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại