Hatayspor đã được Cagdas Altay trao cho một quả phạt góc.
![]() Bengali-Fode Koita (Kiến tạo: Efkan Bekiroglu) 23 | |
![]() Bilal Boutobba (Kiến tạo: Goerkem Saglam) 30 | |
![]() Recep Yilmaz (Thay: Cemali Sertel) 31 | |
![]() Abdulkadir Parmak 55 | |
![]() Recep Yilmaz (Kiến tạo: Abdulkadir Parmak) 55 | |
![]() Rey Manaj 58 | |
![]() Emirhan Basyigit (Thay: Charilaos Charisis) 63 | |
![]() Guy-Marcelin Kilama 65 | |
![]() Ugur Ciftci 67 | |
![]() Funsho Bamgboye (Thay: Joelson Fernandes) 71 | |
![]() Bekir Boke (Thay: Efkan Bekiroglu) 71 | |
![]() Recep Yilmaz 74 | |
![]() Francisco Calvo 78 | |
![]() Goerkem Saglam 78 | |
![]() Murat Paluli 78 | |
![]() Veljko Simic (Thay: Garry Rodrigues) 83 | |
![]() Cengiz Demir (Thay: Goerkem Saglam) 83 |
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Sivasspor


Diễn biến Hatayspor vs Sivasspor
Vincent Aboubakar có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Hatayspor.
Hatayspor được hưởng một quả phạt góc.
Vincent Aboubakar của Hatayspor có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Mersin. Nhưng nỗ lực không thành công.
Sivasspor được hưởng một quả phạt góc.
Fode Koita của Sivasspor tiến về phía khung thành tại Sân vận động Mersin. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Hatayspor có một quả phát bóng lên.
Sivasspor đang tiến lên và Uros Radakovic có cú sút, tuy nhiên không trúng đích.
Ném biên cho Sivasspor tại Sân vận động Mersin.
Sivasspor tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Cagdas Altay ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sivasspor ở phần sân nhà.
Visar Bekaj trở lại sân cho Hatayspor sau khi gặp chấn thương nhẹ.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Mersin để kiểm tra Visar Bekaj, người đang nhăn nhó vì đau.
Hatayspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cagdas Altay trao cho Hatayspor một quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Rey Manaj cho Sivasspor không trúng đích.
Sivasspor đã được Cagdas Altay trao cho một quả phạt góc.
Cagdas Altay ra hiệu cho một quả ném biên của Sivasspor ở phần sân của Hatayspor.
Sivasspor được hưởng một quả phạt góc.
Sivasspor được hưởng một quả phạt góc do Cagdas Altay trao.
Murat Paluli tung cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Sivasspor.
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Sivasspor
Hatayspor (4-2-3-1): Visar Bekaj (12), Kerim Alici (22), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (8), Abdulkadir Parmak (6), Bilal Boutobba (98), Görkem Sağlam (5), Joelson Fernandes (77), Vincent Aboubakar (9)
Sivasspor (4-2-3-1): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (7), Uros Radakovic (26), Tolga Ciğerci (30), Ugur Ciftci (3), Charis Charisis (8), Samuel Moutoussamy (12), Fode Koita (55), Efkan Bekiroğlu (80), Garry Rodrigues (24), Rey Manaj (9)


Thay người | |||
31’ | Cemali Sertel Burak Yilmaz | 63’ | Charilaos Charisis Emirhan Basyigit |
71’ | Joelson Fernandes Funsho Bamgboye | 71’ | Efkan Bekiroglu Bekir Turac Boke |
83’ | Goerkem Saglam Cengiz Demir | 83’ | Garry Rodrigues Veljko Simic |
Cầu thủ dự bị | |||
Demir Saricali | Djordje Nikolic | ||
Cengiz Demir | Alex Pritchard | ||
Ali Yildiz | Oguzhan Aksoy | ||
Jonathan Okoronkwo | Veljko Simic | ||
Funsho Bamgboye | Queensy Menig | ||
Baran Sarka | Bekir Turac Boke | ||
Selimcan Temel | Emirhan Basyigit | ||
Burak Yilmaz | Jan Bieganski | ||
Rui Pedro | Alaaddin Okumus | ||
Ismail Zobu | Talha Seker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hatayspor
Thành tích gần đây Sivasspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 5 | 0 | 41 | 71 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 40 | 62 | T T T H T |
3 | ![]() | 27 | 15 | 6 | 6 | 14 | 51 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 13 | 44 | T T T B B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 11 | 44 | H B B T H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T B T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 10 | 37 | H B H B H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 4 | 36 | H B T B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 12 | 35 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 8 | 11 | 8 | -5 | 35 | B B H B T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
12 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -21 | 33 | H T B T B |
13 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B H T B T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -9 | 31 | B T B B B |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -9 | 30 | T T H T T |
16 | ![]() | 27 | 7 | 6 | 14 | -12 | 27 | B H B T B |
17 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -19 | 27 | H T B T B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -17 | 19 | B T B T T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại