Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Louis Moult 8 | |
![]() James Wilson 39 | |
![]() Rory Wilson 39 | |
![]() Emmanuel Adegboyega 49 | |
![]() David Babunski (Thay: Louis Moult) 59 | |
![]() Kristijan Trapanovski (Thay: Samuel Cleall-Harding) 59 | |
![]() Glenn Middleton (Thay: Allan Campbell) 59 | |
![]() Kristijan Trapanovski 61 | |
![]() Cameron Devlin (Thay: Sander Erik Kartum) 64 | |
![]() Sam Dalby (Kiến tạo: Glenn Middleton) 67 | |
![]() Lawrence Shankland (Thay: Jorge Grant) 71 | |
![]() Calem Nieuwenhof (Thay: Blair Spittal) 71 | |
![]() Craig Sibbald (Thay: Luca Stephenson) 76 | |
![]() Musa Drammeh (Thay: Beni Baningime) 82 | |
![]() Ross Docherty 88 | |
![]() Jort van der Sande (Thay: Sam Dalby) 90 | |
![]() James Penrice 90+3' |
Thống kê trận đấu Hearts vs Dundee United


Diễn biến Hearts vs Dundee United

Thẻ vàng cho James Penrice.
Sam Dalby rời sân và được thay thế bởi Jort van der Sande.

Thẻ vàng cho Ross Docherty.
Beni Baningime rời sân và được thay thế bởi Musa Drammeh.
Luca Stephenson rời sân và được thay thế bởi Craig Sibbald.
Blair Spittal rời sân và được thay thế bởi Calem Nieuwenhof.
Jorge Grant rời sân và được thay thế bởi Lawrence Shankland.
Glenn Middleton đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Sam Dalby đã ghi bàn!
Sander Erik Kartum rời sân và được thay thế bởi Cameron Devlin.

Thẻ vàng cho Kristijan Trapanovski.
Allan Campbell rời sân và được thay thế bởi Glenn Middleton.
Samuel Cleall-Harding rời sân và được thay thế bởi Kristijan Trapanovski.
Louis Moult rời sân và được thay thế bởi David Babunski.

Thẻ vàng dành cho Emmanuel Adegboyega.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rory Wilson nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - James Wilson nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Louis Moult.
Đội hình xuất phát Hearts vs Dundee United
Hearts (4-3-1-2): Craig Gordon (1), Adam Forrester (35), Michael Steinwender (15), Jamie McCart (30), James Penrice (29), Sander Erik Kartum (27), Beni Baningime (6), Blair Spittal (16), Jorge Grant (7), James Wilson (21), Elton Kabangu (19)
Dundee United (3-5-2): Jack James Walton (1), Samuel Harding (37), Declan Gallagher (31), Emmanuel Adegboyega (16), Ryan Strain (2), Luca Stephenson (17), Ross Docherty (23), Allan Campbell (22), Will Ferry (11), Sam Dalby (19), Louis Moult (9)


Thay người | |||
64’ | Sander Erik Kartum Cameron Devlin | 59’ | Samuel Cleall-Harding Kristijan Trapanovski |
71’ | Jorge Grant Lawrence Shankland | 59’ | Louis Moult David Babunski |
71’ | Blair Spittal Calem Nieuwenhof | 59’ | Allan Campbell Glenn Middleton |
82’ | Beni Baningime Musa Drammeh | 76’ | Luca Stephenson Craig Sibbald |
90’ | Sam Dalby Jort van der Sande |
Cầu thủ dự bị | |||
Alan Forrest | Kristijan Trapanovski | ||
Ryan Fulton | David Babunski | ||
Lawrence Shankland | Kai Fotheringham | ||
Calem Nieuwenhof | Dave Richards | ||
Cameron Devlin | Glenn Middleton | ||
Harry Milne | Jort van der Sande | ||
Musa Drammeh | Craig Sibbald | ||
Craig Halkett | Lewis Fiorini | ||
Yan Dhanda | Ruari Paton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hearts
Thành tích gần đây Dundee United
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại