- Luka Kulenovic (Kiến tạo: Mario Engels)
20 - Luka Kulenovic (VAR check)
70 - Ruben Roosken (Thay: Lorenzo Milani)
78 - Thomas Bruns (Thay: Brian De Keersmaecker)
79 - Daniel van Kaam (Thay: Ruben Roosken)
79 - Juho Talvitie (Thay: Suf Podgoreanu)
79 - Jizz Hornkamp
89 - Bryan Limbombe (Thay: Mario Engels)
90 - Mimeirhel Benita
90+3'
- Marco Rente
39 - Marvin Peersman
45 - Romano Postema (Thay: Jorg Schreuders)
46 - Thom van Bergen (Thay: Thijs Oosting)
46 - (Pen) Romano Postema
50 - Marco Rente
62 - Wouter Prins (Thay: Luciano Valente)
65 - Tika de Jonge (Thay: Joey Pelupessy)
79 - Etienne Vaessen
86
Thống kê trận đấu Heracles vs FC Groningen
Đội hình xuất phát Heracles vs FC Groningen
Heracles (4-4-2): Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Daniel Van Kaam (26), Suf Podgoreanu (29), Sem Scheperman (32), Thomas Bruns (17), Mario Engels (8), Jizz Hornkamp (9), Luka Kulenovic (19)
FC Groningen (4-4-2): Etienne Vaessen (1), Finn Stam (22), Marco Rente (5), Thijmen Blokzijl (3), Marvin Peersman (43), Wouter Prins (2), Johan Hove (8), Thom Van Bergen (26), Tika De Jonge (18), Brynjolfur Willumsson Andersen (9), Romano Postema (29)
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Zamburek | Rui Mendes | ||
Juho Talvitie | Maxim Mariani | ||
Shiloh 't Zand | Sven Bouland | ||
Timo Jansink | David van der Werff | ||
Robin Mantel | Dirk Baron | ||
Jannes Wieckhoff | Noam Emeran | ||
Kelvin Leerdam | Hidde Jurjus | ||
Justin Hoogma | |||
Bryan Limbombe | |||
Diego van Oorschot |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Sava-Arangel Cestic Va chạm | |||
Stijn Bultman Không xác định | |||
Nikolai Laursen Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Heracles
Thành tích gần đây FC Groningen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại