- Juho Talvitie (Kiến tạo: Mario Engels)
33 - Ruben Roosken
57 - Sem Scheperman (Thay: Daniel van Kaam)
58 - Suf Podgoreanu (Thay: Bryan Limbombe)
58 - Mario Engels
71
- Jesse Bosch (Kiến tạo: Kyan Vaesen)
37 - Jesse Bosch
62 - Runar Thor Sigurgeirsson
74 - Valentino Vermeulen (Thay: Nick Doodeman)
79 - Jeremy Bokila (Thay: Kyan Vaesen)
79 - Amine Lachkar
82
Thống kê trận đấu Heracles vs Willem II
Đội hình xuất phát Heracles vs Willem II
Heracles (4-4-2): Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Jannes Wieckhoff (3), Daniel Van Kaam (26), Brian De Keersmaecker (14), Juho Talvitie (23), Thomas Bruns (17), Bryan Limbombe (7), Mario Engels (8)
Willem II (5-3-2): Thomas Didillon (1), Nick Doodeman (7), Mickael Tirpan (25), Tommy St. Jago (33), Raffael Behounek (30), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Cisse Sandra (14), Ringo Meerveld (16), Amine Lachkar (34), Jeremy Bokila (18), Kyan Vaesen (9)
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Sava-Arangel Cestic Va chạm | Erik Schouten Va chạm | ||
Stijn Bultman Không xác định | Niels van Berkel Chấn thương đầu gối | ||
Jan Zamburek Chấn thương đầu gối | |||
Jizz Hornkamp Chấn thương đầu gối | |||
Nikolai Laursen Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Heracles
Thành tích gần đây Willem II
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại