Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Rocky Bushiri (Kiến tạo: Martin Boyle) 26 | |
![]() Joe Shaughnessy 45 | |
![]() Imari Samuels (Thay: Ziyad Larkeche) 46 | |
![]() Seb Palmer Houlden (Thay: Scott Tiffoney) 60 | |
![]() Josh Campbell (Thay: Junior Hoilett) 64 | |
![]() Kieron Bowie (Thay: Mykola Kukharevych) 64 | |
![]() Dylan Levitt 66 | |
![]() Kieron Bowie (Kiến tạo: Lewis Miller) 68 | |
![]() Ethan Ingram (Thay: Jordan McGhee) 70 | |
![]() Nathan Moriah-Welsh (Thay: Dylan Levitt) 74 | |
![]() Dwight Gayle (Thay: Martin Boyle) 74 | |
![]() Dwight Gayle (Kiến tạo: Kieron Bowie) 78 | |
![]() Nicky Cadden (Thay: Chris Cadden) 79 | |
![]() Charlie Reilly (Thay: Oluwaseun Adewumi) 80 | |
![]() Kieron Bowie (Kiến tạo: Nicky Cadden) 84 |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Dundee FC


Diễn biến Hibernian vs Dundee FC
Nicky Cadden đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kieron Bowie ghi bàn!
Oluwaseun Adewumi rời sân và được thay thế bởi Charlie Reilly.
Chris Cadden rời sân và được thay thế bởi Nicky Cadden.
Kieron Bowie đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dwight Gayle ghi bàn!
Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Dwight Gayle.
Dylan Levitt rời sân và được thay thế bởi Nathan Moriah-Welsh.
Jordan McGhee rời sân và được thay thế bởi Ethan Ingram.
Lewis Miller đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kieron Bowie ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dylan Levitt.
Mykola Kukharevych rời sân và được thay thế bởi Kieron Bowie.
Junior Hoilett rời sân và được thay thế bởi Josh Campbell.
Scott Tiffoney rời sân và được thay thế bởi Seb Palmer Houlden.
Ziyad Larkeche rời sân và được thay thế bởi Imari Samuels.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Joe Shaughnessy.
Martin Boyle đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Hibernian vs Dundee FC
Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Lewis Miller (2), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nectarios Triantis (26), Dylan Levitt (6), Jordan Obita (21), Junior Hoilett (23), Martin Boyle (10), Mykola Kukharevych (99)
Dundee FC (4-3-3): Trevor Carson (31), Jordan McGhee (6), Joe Shaughnessy (5), Clark Robertson (3), Ziyad Larkeche (21), Josh Mulligan (8), Mohamad Sylla (28), Finlay Robertson (19), Oluwaseun Adewumi (11), Simon Murray (15), Scott Tiffoney (7)


Thay người | |||
64’ | Mykola Kukharevych Kieron Bowie | 46’ | Ziyad Larkeche Imari Samuels |
64’ | Junior Hoilett Josh Campbell | 60’ | Scott Tiffoney Seb Palmer-Houlden |
74’ | Martin Boyle Dwight Gayle | 70’ | Jordan McGhee Ethan Ingram |
74’ | Dylan Levitt Nathan Moriah-Welsh | 80’ | Oluwaseun Adewumi Charlie Reilly |
79’ | Chris Cadden Nicky Cadden |
Cầu thủ dự bị | |||
Josef Bursik | Jon McCracken | ||
Kieron Bowie | Billy Koumetio | ||
Nicky Cadden | Aaron Donnelly | ||
Josh Campbell | Cesar Garza | ||
Marvin Ekpiteta | Imari Samuels | ||
Dwight Gayle | Ethan Ingram | ||
Alasana Manneh | Seb Palmer-Houlden | ||
Nathan Moriah-Welsh | Antonio Portales | ||
Warren O'Hora | Charlie Reilly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hibernian
Thành tích gần đây Dundee FC
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại