Oliver Kvendboe Holden rời sân và được thay thế bởi Famara Camara.
![]() Bendik Bye (Thay: Gustav Mogensen) 15 | |
![]() Bendik Bye (Kiến tạo: Oliver Kvendboe Holden) 42 | |
![]() Philip Sloerdahl 59 | |
![]() Tage Johansen (Thay: Sondre Fosnaess Hanssen) 60 | |
![]() Daniel Brandal (Thay: Andreas Waterfield Skjold) 60 | |
![]() Mikael Toerset Johnsen (Thay: Per Ciljan Skjelbred) 63 | |
![]() Magnus Holte (Thay: Isak Gabriel Skotheim) 72 | |
![]() Vetle Wenaas 76 | |
![]() (Pen) Elias Heggland Myrlid 85 | |
![]() Famara Camara (Thay: Oliver Kvendboe Holden) 86 |
Thống kê trận đấu Hoedd vs Ranheim


Diễn biến Hoedd vs Ranheim

Anh ta sút hỏng - Elias Heggland Myrlid thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

Thẻ vàng cho Vetle Wenaas.
Isak Gabriel Skotheim rời sân và được thay thế bởi Magnus Holte.
Per Ciljan Skjelbred rời sân và được thay thế bởi Mikael Toerset Johnsen.
Andreas Waterfield Skjold rời sân và được thay thế bởi Daniel Brandal.
Sondre Fosnaess Hanssen rời sân và được thay thế bởi Tage Johansen.

Thẻ vàng cho Philip Sloerdahl.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oliver Kvendboe Holden đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bendik Bye đã ghi bàn!
Gustav Mogensen rời sân và được thay thế bởi Bendik Bye.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hoedd vs Ranheim
Hoedd (3-4-3): Marius Ulla (25), Sondre Fosnaess Hanssen (3), Eirik Espelid Blikstad (4), Mirza Mulac (5), Ola Visted (18), Torbjorn Kallevag (8), Halvard Urnes (6), Marcus Mikhail (14), Isak Gabriel Skotheim (10), Elias Heggland Myrlid (9), Andreas Waterfield Skjold (11)
Ranheim (4-3-3): Simen Vidtun Nilsen (1), Jonas Austin Nilsen Pereira (19), Håkon Røsten (4), Philip Slordahl (2), Erik Toenne (15), Per Ciljan Skjelbred (7), Lucas Kolstad (6), Oliver Kvendbo Holden (8), Vetle Windingstad Wenaas (11), Gustav Busch Trend Mogensen (27), Aki Samuelsen (10)


Thay người | |||
60’ | Sondre Fosnaess Hanssen Tage Johansen | 15’ | Gustav Mogensen Bendik Bye |
60’ | Andreas Waterfield Skjold Daniel Brandal | 63’ | Per Ciljan Skjelbred Mikael Torset Johnsen |
72’ | Isak Gabriel Skotheim Magnus Holte | 86’ | Oliver Kvendboe Holden Famara Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Hjelmeseth | Tor Solvoll | ||
Tage Johansen | Mamadou Diang | ||
Magnus Holte | Bendik Bye | ||
Johannes Konstali-Loedemel | Dennis Torp-Helland | ||
Aasmund Dimmen Roppen | Famara Camara | ||
Daniel Brandal | Mikael Torset Johnsen | ||
Fredrik Dimmen Gjerde | Elias Sandoy Myrvagnes | ||
Mads Eikrem Myklebust |
Nhận định Hoedd vs Ranheim
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoedd
Thành tích gần đây Ranheim
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | T T T T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 10 | H T T T B |
4 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H H T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T T B T B |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B B T T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B T B H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T H T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H B T B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | H T B B T |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | B B B T T |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | B T B T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B B H T |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -1 | 3 | T B B B B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | B H H B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại