Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Theodor Corbeanu 38 | |
![]() Patrick Jones (Thay: Kaine Kesler) 56 | |
![]() Josh Ruffels (Thay: Jonathan Hogg) 56 | |
![]() Callum Connolly 58 | |
![]() Rhys Williams 63 | |
![]() Jerry Yates 65 | |
![]() James Husband (Thay: Rhys Williams) 68 | |
![]() Duane Holmes (Thay: Faustino Anjorin) 73 | |
![]() Shayne Lavery (Thay: Ian Poveda) 75 | |
![]() CJ Hamilton (Thay: Theodor Corbeanu) 76 | |
![]() Etienne Camara (Thay: Jonathan Russell) 81 | |
![]() Jordan Rhodes (Thay: Danny Ward) 81 |
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Blackpool


Diễn biến Huddersfield vs Blackpool
Danny Ward sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Rhodes.
Jonathan Russell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Etienne Camara.
Theodor Corbeanu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi CJ Hamilton.
Ian Poveda ra sân và anh ấy được thay thế bởi Shayne Lavery.
Faustino Anjorin ra sân và anh ấy được thay thế bằng Duane Holmes.
Rhys Williams sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi James Chồng.
Rhys Williams sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi James Chồng.

Thẻ vàng cho Jerry Yates.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Rhys Williams.

Thẻ vàng cho Callum Connolly.
Jonathan Hogg sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Ruffels.
Kaine Kesler sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Patrick Jones.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

G O O O A A A L - Theodor Corbeanu đang nhắm đến!
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Blackpool
Huddersfield (3-4-3): Lee Nicholls (21), Tom Lees (32), Jonathan Hogg (6), Ollie Turton (2), Kaine Kesler (16), Jonathan Russell (5), Jack Rudoni (22), Yuta Nakayama (33), Tino Anjorin (8), Danny Ward (25), Sorba Thomas (7)
Blackpool (3-4-3): Daniel Grimshaw (32), Rhys Williams (15), Marvin Ekpiteta (21), Jordan Thorniley (34), Jordan Gabriel (4), Kenny Dougall (12), Callum Connolly (2), Dominic Thompson (23), Ian Poveda (26), Jerry Yates (9), Theodor Corbeanu (25)


Thay người | |||
56’ | Kaine Kesler Patrick Jones | 68’ | Rhys Williams James Husband |
56’ | Jonathan Hogg Josh Ruffels | 75’ | Ian Poveda Shayne Lavery |
73’ | Faustino Anjorin Duane Holmes | 76’ | Theodor Corbeanu CJ Hamilton |
81’ | Jonathan Russell Etiene Camara | ||
81’ | Danny Ward Jordan Rhodes |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicholas Bilokapic | Jack Moore | ||
Michal Helik | Luke Garbutt | ||
Patrick Jones | Callum Wright | ||
Etiene Camara | CJ Hamilton | ||
Duane Holmes | Shayne Lavery | ||
Josh Ruffels | James Husband | ||
Jordan Rhodes | Chris Maxwell |
Nhận định Huddersfield vs Blackpool
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Thành tích gần đây Blackpool
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại