Cú sút bằng chân phải của Ben Wiles (Huddersfield Town) từ phía phải của vòng sáu mét rất gần, nhưng bóng đi chệch bên trái. Lasse Sørensen là người đã kiến tạo.
Diễn biến Huddersfield vs Wycombe Wanderers
Cameron Humphreys (Wycombe Wanderers) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Ruben Roosken (Huddersfield Town) phạm lỗi.
Hiệp một bắt đầu.
Cú sút không thành công. Richard Kone (Wycombe Wanderers) sút bằng chân trái từ phía bên trái của vòng sáu mét rất gần, nhưng đi chệch sang trái. Kiến tạo bởi Luke Leahy.
Cú sút bằng chân trái của Richard Kone (Wycombe Wanderers) từ phía trái của vòng sáu mét.
Cú sút không thành công. Ben Wiles (Huddersfield Town) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm, bóng đi gần nhưng chệch sang trái. Lasse Sørensen kiến tạo.
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Wycombe Wanderers
Huddersfield (4-2-3-1): Lee Nicholls (1), Lasse Sørensen (2), Matty Pearson (4), Josh Ruffels (3), Mikel Miller (14), Jonathan Hogg (6), David Kasumu (18), Ben Wiles (8), Antony Evans (21), Ruben Roosken (26), Dion Charles (15)
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Will Norris (50), Jack Grimmer (2), Caleb Taylor (37), Sonny Bradley (26), Luke Leahy (10), Xavier Simons (7), Josh Scowen (4), Fred Onyedinma (44), Cameron Humphreys (20), Daniel Udoh (11), Richard Kone (24)


Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Chapman | Franco Ravizzoli | ||
Callum Marshall | Tyreeq Bakinson | ||
Josh Koroma | Joe Low | ||
Ollie Turton | Gideon Kodua | ||
Joe Taylor | Jasper Pattenden | ||
Tawanda Chirewa | Adam Reach | ||
Joe Hodge | Alex Lowry |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 43 | 31 | 9 | 3 | 46 | 102 | T T H T T |
2 | ![]() | 44 | 25 | 11 | 8 | 28 | 86 | H T H H T |
3 | ![]() | 44 | 24 | 12 | 8 | 28 | 84 | B T T T B |
4 | ![]() | 44 | 24 | 10 | 10 | 25 | 82 | T H T T T |
5 | ![]() | 44 | 23 | 12 | 9 | 27 | 81 | T T T H T |
6 | ![]() | 44 | 22 | 6 | 16 | 20 | 72 | H T T T T |
7 | ![]() | 44 | 20 | 12 | 12 | 11 | 72 | T T H B T |
8 | ![]() | 44 | 20 | 6 | 18 | -3 | 66 | T B B B B |
9 | ![]() | 44 | 19 | 7 | 18 | 8 | 64 | T B B B B |
10 | ![]() | 43 | 16 | 15 | 12 | 11 | 63 | T T B T B |
11 | ![]() | 44 | 16 | 13 | 15 | 11 | 61 | T H H T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 10 | 18 | -5 | 58 | B B T B H |
13 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -6 | 55 | T T B H B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -8 | 55 | T B B T B |
15 | ![]() | 43 | 13 | 14 | 16 | -2 | 53 | H H H T T |
16 | ![]() | 44 | 14 | 11 | 19 | -15 | 53 | B H T H B |
17 | ![]() | 43 | 13 | 11 | 19 | -10 | 50 | T B B H H |
18 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | B T H B T |
19 | ![]() | 43 | 13 | 9 | 21 | -14 | 48 | B B B H B |
20 | ![]() | 43 | 10 | 13 | 20 | -16 | 43 | T B T H B |
21 | ![]() | 44 | 12 | 7 | 25 | -27 | 43 | B B B H B |
22 | ![]() | 44 | 10 | 10 | 24 | -30 | 40 | B B B H T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 11 | 24 | -26 | 38 | H T B T B |
24 | ![]() | 44 | 7 | 9 | 28 | -38 | 30 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại