Phát bóng lên cho Granada tại El Alcoraz.
![]() Gonzalo Villar 26 | |
![]() Jeremy Blasco 37 | |
![]() Ricard Sanchez (Thay: Carlos Neva) 42 | |
![]() Ricard Sanchez 45+2' | |
![]() Toni Abad (Thay: Jeremy Blasco) 46 | |
![]() Joaquin Munoz (Thay: Sergi Enrich) 60 | |
![]() Javier Hernandez (Thay: Iker Kortajarena) 70 | |
![]() Jordi Martin (Thay: Ignasi Vilarrasa) 70 | |
![]() Martin Hongla (Thay: Abderrahman Rebbach) 73 | |
![]() Manuel Trigueros (Thay: Gonzalo Villar) 73 | |
![]() Patrick Soko 77 | |
![]() Diego Gonzalez (Thay: Patrick Soko) 80 | |
![]() Borja Baston (Thay: Sergio Ruiz) 83 | |
![]() Lucas Boye (Kiến tạo: Manuel Trigueros) 84 | |
![]() Lucas Boye 89 | |
![]() Oscar Sielva 90+4' |
Thống kê trận đấu Huesca vs Granada


Diễn biến Huesca vs Granada
Huesca được hưởng ném biên ở phần sân của Granada.
Granada được hưởng phạt góc.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Huesca.
Granada có một quả ném biên nguy hiểm.
Granada có quả ném biên cao trên sân ở Huesca.

Gonzalo Villar (Granada) nhận thẻ vàng.
Andres Fuentes Molina ra hiệu cho một quả đá phạt cho Huesca ở phần sân nhà.
Andres Fuentes Molina ra hiệu cho một quả đá phạt cho Granada.
Đá phạt cho Granada ở phần sân nhà.
Ném biên cho Huesca ở phần sân nhà.
Huesca được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên Huesca.
Granada được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Huesca.
Huesca dâng cao tấn công tại El Alcoraz nhưng cú đánh đầu của Jorge Pulido không trúng đích.
Đá phạt cho Huesca ở phần sân của Granada.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Andres Fuentes Molina thổi phạt cho Huesca trong phần sân nhà của họ.

Thẻ vàng cho Oscar Sielva.
Andres Fuentes Molina ra hiệu cho một quả ném biên của Granada ở phần sân của Huesca.
Đội hình xuất phát Huesca vs Granada
Huesca (3-5-2): Dani Jimenez (13), Jeremy Blasco (15), Ruben Pulido Penas (4), Pulido (14), Gerard Valentín (7), Iker Kortajarena (22), Oscar Sielva (23), Hugo Vallejo (10), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Serge Patrick Njoh Soko (19), Sergi Enrich (9)
Granada (4-4-2): Luca Zidane (1), Ruben Sanchez (2), Manu Lama (16), Miguel Rubio (4), Carlos Neva (15), Georgiy Tsitaishvili (11), Gonzalo Villar (8), Sergio Ruiz (20), Abde Rebbach (21), Lucas Boyé (7), Stoichkov (10)


Thay người | |||
46’ | Jeremy Blasco Toni Abad | 42’ | Carlos Neva Ricard Sánchez |
60’ | Sergi Enrich Joaquin Munoz | 73’ | Gonzalo Villar Manu Trigueros |
70’ | Ignasi Vilarrasa Jordi Martín | 73’ | Abderrahman Rebbach Martin Hongla |
70’ | Iker Kortajarena Javier Hernandez | 83’ | Sergio Ruiz Borja Baston |
80’ | Patrick Soko Diego Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Iker Unzueta Arregui | Borja Baston | ||
Jordi Martín | Siren Diao | ||
Juan Manuel Perez | Ricard Sánchez | ||
Jaime Escario | Manu Trigueros | ||
Ayman Arguigue | Sergio Rodelas | ||
Alex Fita | Oscar Naasei Oppong | ||
Toni Abad | Martin Hongla | ||
Javier Hernandez | Diego Mariño | ||
Diego Gonzalez | Shon Weissman | ||
Moises Delgado | Gael Akogo Esono | ||
Joaquin Munoz | Marc Martinez |
Huấn luyện viên | |||
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Granada
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 21 | 67 | |
2 | ![]() | 36 | 18 | 12 | 6 | 23 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 15 | 63 | |
4 | ![]() | 36 | 16 | 11 | 9 | 9 | 59 | |
5 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 13 | 59 | |
6 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 13 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 16 | 9 | 11 | 13 | 57 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 11 | 10 | 8 | 56 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | -4 | 51 | |
10 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | -1 | 50 | |
11 | ![]() | 36 | 12 | 14 | 10 | 6 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | 0 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | 2 | 47 | |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
16 | 36 | 12 | 10 | 14 | 1 | 46 | ||
17 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -4 | 43 | |
18 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -6 | 41 | |
19 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -14 | 39 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 9 | 19 | -16 | 33 | |
21 | ![]() | 36 | 5 | 11 | 20 | -37 | 26 | |
22 | ![]() | 36 | 4 | 5 | 27 | -41 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại