Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Jose Leon 9 | |
![]() Aitor Sanz 30 | |
![]() Sergio Gonzalez 30 | |
![]() Samuel Obeng (Kiến tạo: Andrei Ratiu) 33 | |
![]() Kike Salas (Thay: Jose Leon) 46 | |
![]() Nikola Sipcic 46 | |
![]() Nikola Sipcic (Thay: Jose Leon) 46 | |
![]() Kike Salas (Thay: Sergio Gonzalez) 46 | |
![]() Florian Miguel 49 | |
![]() Waldo Rubio (Kiến tạo: Borja Garces) 58 | |
![]() Oscar Sielva 61 | |
![]() Javi Martinez 68 | |
![]() Juan Carlos 68 | |
![]() Javi Martinez (Thay: Oscar Sielva) 68 | |
![]() Javi Martinez (Thay: Marc Mateu) 68 | |
![]() Mohammed Dauda 71 | |
![]() Mohammed Dauda (Thay: Borja Garces) 71 | |
![]() Gerard Valentin 79 | |
![]() Pablo Tomeo (Thay: David Timor Copovi) 81 | |
![]() Ignasi Vilarrasa (Thay: Juan Carlos) 81 | |
![]() Pablo Tomeo 82 | |
![]() Pablo Larrea (Thay: Alex Corredera) 82 | |
![]() Pablo Larrea (Thay: Alex Corredera) 86 | |
![]() Juanjo (Thay: Gerard Valentin) 90 |
Thống kê trận đấu Huesca vs Tenerife


Diễn biến Huesca vs Tenerife
Gerard Valentin rời sân và anh ấy được thay thế bởi Juanjo.
Gerard Valentin rời sân và anh ấy được thay thế bởi Juanjo.
Alex Corredera rời sân, Pablo Larrea vào thay.
Alex Corredera rời sân, Pablo Larrea vào thay.
Juan Carlos rời sân nhường chỗ cho Ignasi Vilarrasa
David Timor Copovi rời sân và vào thay là Pablo Tomeo.
David Timor Copovi rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Juan Carlos rời sân nhường chỗ cho Ignasi Vilarrasa
David Timor Copovi rời sân và vào thay là Pablo Tomeo.

Thẻ vàng cho Gerard Valentin.
Borja Garces rời sân nhường chỗ cho Mohammed Dauda.
Borja Garces rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Juan Carlos.

Thẻ vàng cho Juan Carlos.
Marc Mateu rời sân nhường chỗ cho Javi Martinez.
Oscar Silva rời sân nhường chỗ cho Javi Martinez.
Oscar Silva rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Oscar Sielva.

Thẻ vàng cho Oscar Sielva.
Borja Garces đã kiến tạo thành bàn.
Đội hình xuất phát Huesca vs Tenerife
Huesca (4-4-2): Andres Fernandez (1), Andrei Ratiu (2), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Florian Miguel (3), Gerard Valentín (7), Oscar Sielva (23), David Timor (4), Marc Mateu (21), Samuel Obeng (9), Juan Carlos (22)
Tenerife (4-4-2): Juan Soriano (1), Jeremy Mellot (22), Sergio Gonzalez (5), Jose Leon (4), Nacho Martinez (24), Ivan Romero de Avila Araque (19), Aitor Sanz (16), Alex Corredera (6), Waldo Rubio (17), Borja Garces (9), Enric Gallego (18)


Thay người | |||
68’ | Marc Mateu Javi Martinez | 46’ | Sergio Gonzalez Kike Salas |
81’ | Juan Carlos Ignasi Vilarrasa Palacios | 46’ | Jose Leon Nikola Sipcic |
81’ | David Timor Copovi Pablo Tomeo | 71’ | Borja Garces Dauda Mohammed |
90’ | Gerard Valentin Juanjo Nieto | 82’ | Alex Corredera Pablo Larrea |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Manuel Perez | Kike Salas | ||
Ruben Pulido Penas | Javi Alonso | ||
Ignasi Vilarrasa Palacios | Dauda Mohammed | ||
Rafael Tresaco | Carlos Ruiz | ||
Enzo Lombardo | Pablo Larrea | ||
Javi Martinez | Jose Angel Jurado | ||
Serge Patrick Njoh Soko | Nikola Sipcic | ||
Manu Rico | Aitor Bunuel | ||
Pablo Tomeo | Javier Diaz | ||
Juanjo Nieto | Alberto Martin Diaz | ||
Diego Aznar |
Nhận định Huesca vs Tenerife
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại