Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matt Grimes (Kiến tạo: Jack Rudoni) 46 | |
![]() Nordin Amrabat (Thay: Lincoln) 58 | |
![]() Abu Kamara (Thay: Kasey Palmer) 58 | |
![]() Bradley Collins 76 | |
![]() Alfie Jones (Thay: John Egan) 77 | |
![]() Abu Kamara (Kiến tạo: Nordin Amrabat) 82 | |
![]() Norman Bassette (Thay: Ellis Simms) 84 | |
![]() Cody Drameh (Thay: Lewie Coyle) 87 | |
![]() Matt Crooks (Thay: Steven Alzate) 87 | |
![]() Jamie Paterson (Thay: Haji Wright) 89 |
Thống kê trận đấu Hull City vs Coventry City


Diễn biến Hull City vs Coventry City
Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Jamie Paterson.
Steven Alzate rời sân và được thay thế bởi Matt Crooks.
Lewie Coyle rời sân và được thay thế bởi Cody Drameh.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Norman Bassette.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Norman Bassette.
Nordin Amrabat đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abu Kamara đã ghi bàn!
John Egan rời sân và được thay thế bởi Alfie Jones.

Thẻ vàng cho Bradley Collins.

Thẻ vàng cho Bradley Collins.
Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Abu Kamara.
Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Abu Kamara.
Lincoln rời sân và được thay thế bởi Nordin Amrabat.
Jack Rudoni đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matt Grimes đã ghi bàn!

BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Charlie Hughes đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với The MKM Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Hull City vs Coventry City
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), John Egan (15), Charlie Hughes (4), Sean McLoughlin (6), Regan Slater (27), Steven Alzate (19), Joe Gelhardt (30), Kasey Palmer (45), Lincoln (16), Joao Pedro Galvao (12)
Coventry City (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Milan van Ewijk (27), Joel Latibeaudiere (22), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Ben Sheaf (14), Matt Grimes (6), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Ellis Simms (9), Haji Wright (11)


Thay người | |||
58’ | Lincoln Nordin Amrabat | 84’ | Ellis Simms Norman Bassette |
58’ | Kasey Palmer Abu Kamara | 89’ | Haji Wright Jamie Paterson |
77’ | John Egan Alfie Jones | ||
87’ | Lewie Coyle Cody Drameh | ||
87’ | Steven Alzate Matt Crooks |
Cầu thủ dự bị | |||
Thimothée Lo-Tutala | Ben Wilson | ||
Alfie Jones | Luke Bell | ||
Cody Drameh | Luis Binks | ||
Gustavo Puerta | Jake Bidwell | ||
Matt Crooks | Jamie Allen | ||
Kyle Joseph | Jamie Paterson | ||
Nordin Amrabat | Raphael Borges Rodrigues | ||
Abu Kamara | Norman Bassette | ||
Mason Burstow | Isaac Moore |
Nhận định Hull City vs Coventry City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại