Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Charlie Hughes
36 - Joe Gelhardt
48 - Abu Kamara (Kiến tạo: Joao Pedro)
61 - Kasey Palmer (Thay: Kyle Joseph)
84 - Regan Slater (Thay: Steven Alzate)
84 - Mason Burstow (Thay: Joe Gelhardt)
90 - Cody Drameh (Thay: Abu Kamara)
90
- Maksym Talovierov
16 - Tymoteusz Puchacz
47 - Michael Obafemi (Thay: Darko Gyabi)
62 - Malachi Boateng (Thay: Jordan Houghton)
62 - Michael Obafemi (Thay: Rami Al Hajj)
62 - Nathanael Ogbeta (Thay: Tymoteusz Puchacz)
63 - Michael Obafemi (Thay: Rami Hajal)
63 - Callum Wright (Thay: Maksym Talovierov)
79 - Michael Baidoo (Thay: Bali Mumba)
83 - Matthew Sorinola
88
Thống kê trận đấu Hull City vs Plymouth Argyle
Diễn biến Hull City vs Plymouth Argyle
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Abu Kamara rời sân và được thay thế bởi Cody Drameh.
Joe Gelhardt rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.
Thẻ vàng cho Matthew Sorinola.
Steven Alzate rời sân và được thay thế bởi Regan Slater.
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Michael Baidoo.
Maksym Talovierov rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Tymoteusz Puchacz rời sân và được thay thế bởi Nathanael Ogbeta.
Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Malachi Boateng.
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.
Joao Pedro đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Abu Kamara đã ghi bàn!
V À A A O O O - Joe Gelhardt đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tymoteusz Puchacz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Charlie Hughes.
Thẻ vàng cho Maksym Talovierov.
Đội hình xuất phát Hull City vs Plymouth Argyle
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Charlie Hughes (4), Sean McLoughlin (6), Gustavo Puerta (20), Steven Alzate (19), Abu Kamara (44), Kyle Joseph (28), Joe Gelhardt (30), Joao Pedro Galvao (12)
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Maksym Talovierov (40), Nikola Katić (25), Julio Pleguezuelo (5), Matthew Sorinola (29), Jordan Houghton (4), Darko Gyabi (18), Tymoteusz Puchacz (17), Bali Mumba (2), Rami Al Hajj (28), Mustapha Bundu (15)
Thay người | |||
84’ | Kyle Joseph Kasey Palmer | 62’ | Jordan Houghton Malachi Boateng |
84’ | Steven Alzate Regan Slater | 62’ | Rami Al Hajj Michael Obafemi |
90’ | Abu Kamara Cody Drameh | 63’ | Tymoteusz Puchacz Nathanael Ogbeta |
90’ | Joe Gelhardt Mason Burstow | 79’ | Maksym Talovierov Callum Wright |
83’ | Bali Mumba Michael Baidoo |
Cầu thủ dự bị | |||
Kasey Palmer | Daniel Grimshaw | ||
Thimothée Lo-Tutala | Nathanael Ogbeta | ||
John Egan | Kornel Szucs | ||
Cody Drameh | Joe Edwards | ||
Matty Jacob | Victor Pálsson | ||
Lincoln | Callum Wright | ||
Regan Slater | Malachi Boateng | ||
Nordin Amrabat | Michael Baidoo | ||
Mason Burstow | Michael Obafemi |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Harvey Cartwright Không xác định | Brendan Galloway Chấn thương hông | ||
Liam Millar Chấn thương đầu gối | Ryan Hardie Không xác định | ||
Mohamed Belloumi Chấn thương mắt cá | |||
Doğukan Sinik Không xác định | |||
Louie Barry Chấn thương đầu gối |
Nhận định Hull City vs Plymouth Argyle
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | ||
18 | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | ||
19 | | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | ||
23 | | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại