Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lewis Gibson 34 | |
![]() (Pen) Joe Gelhardt 50 | |
![]() Andrew Hughes (Thay: Jayden Meghoma) 58 | |
![]() Gustavo Puerta (Thay: Steven Alzate) 60 | |
![]() Stefan Thordarson 66 | |
![]() (Pen) Joe Gelhardt 67 | |
![]() Ched Evans (Thay: Lewis Gibson) 77 | |
![]() Lincoln (Thay: Nordin Amrabat) 78 | |
![]() Mason Burstow (Thay: Abu Kamara) 78 | |
![]() Mads Froekjaer-Jensen 80 | |
![]() Emil Riis Jakobsen (Thay: Mads Froekjaer-Jensen) 82 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Kyle Joseph) 87 | |
![]() Alfie Jones (Thay: Joe Gelhardt) 87 | |
![]() Robert Brady 90+2' |
Thống kê trận đấu Hull City vs Preston North End


Diễn biến Hull City vs Preston North End

Thẻ vàng cho Robert Brady.
Joe Gelhardt rời sân và được thay thế bởi Alfie Jones.
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.

Thẻ vàng cho Mads Froekjaer-Jensen.
Abu Kamara rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.
Nordin Amrabat rời sân và được thay thế bởi Lincoln.
Lewis Gibson rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.

V À A A O O O - Joe Gelhardt từ Hull đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Stefan Thordarson.
Steven Alzate rời sân và được thay thế bởi Gustavo Puerta.
Jayden Meghoma rời sân và được thay thế bởi Andrew Hughes.

V À A A O O O - Joe Gelhardt từ Hull đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Lewis Gibson đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Sân vận động MKM, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Hull City vs Preston North End
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), John Egan (15), Charlie Hughes (4), Sean McLoughlin (6), Steven Alzate (19), Regan Slater (27), Abu Kamara (44), Joe Gelhardt (30), Nordin Amrabat (37), Kyle Joseph (28)
Preston North End (3-5-2): David Cornell (13), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Lewis Gibson (19), Kaine Kesler-Hayden (29), Stefán Teitur Thórdarson (22), Ben Whiteman (4), Robbie Brady (11), Jayden Meghoma (3), Milutin Osmajić (28), Mads Frøkjær-Jensen (10)


Thay người | |||
60’ | Steven Alzate Gustavo Puerta | 58’ | Jayden Meghoma Andrew Hughes |
78’ | Abu Kamara Mason Burstow | 77’ | Lewis Gibson Ched Evans |
78’ | Nordin Amrabat Lincoln | 82’ | Mads Froekjaer-Jensen Emil Riis |
87’ | Joe Gelhardt Alfie Jones | ||
87’ | Kyle Joseph Joao Pedro Galvao |
Cầu thủ dự bị | |||
Thimothée Lo-Tutala | Li-Bau Stowell | ||
Alfie Jones | Ryan Porteous | ||
Cody Drameh | Andrew Hughes | ||
Harry Vaughan | Patrick Bauer | ||
Mason Burstow | Theo Mawene | ||
Gustavo Puerta | Theo Carroll | ||
Kasey Palmer | Kaedyn Kamara | ||
Lincoln | Emil Riis | ||
Joao Pedro Galvao | Ched Evans |
Nhận định Hull City vs Preston North End
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại