Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Fotis Ioannidis 23 | |
![]() Benjamin Kaellman 25 | |
![]() (og) Benjamin Kaellman 37 | |
![]() Urho Nissila (Thay: Rasmus Schueller) 45 | |
![]() Giannis Konstantelias (Thay: Anastasios Chatzigiovanis) 46 | |
![]() Konstantinos Koulierakis 50 | |
![]() Joel Pohjanpalo (Thay: Benjamin Kaellman) 62 | |
![]() Topi Keskinen (Thay: Oliver Antman) 62 | |
![]() Fredrik Jensen (Thay: Robin Lod) 62 | |
![]() Manolis Siopis (Thay: Petros Mantalos) 65 | |
![]() Christos Zafeiris (Thay: Andreas Bouchalakis) 65 | |
![]() Giannis Konstantelias 66 | |
![]() Fotis Ioannidis (Kiến tạo: Anastasios Bakasetas) 76 | |
![]() George Vagiannidis (Thay: Fotis Ioannidis) 77 | |
![]() Vangelis Pavlidis (Thay: Anastasios Bakasetas) 77 | |
![]() Leo Walta (Thay: Glen Kamara) 82 | |
![]() Christos Zafeiris 90+3' | |
![]() Matti Peltola 90+4' |
Thống kê trận đấu Hy Lạp vs Phần Lan


Diễn biến Hy Lạp vs Phần Lan
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hy Lạp: 46%, Phần Lan: 54%.

Matti Peltola phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài phạt thẻ.
Thách thức liều lĩnh ở đó. Matti Peltola phạm lỗi thô bạo với Giannis Konstantelias
Konstantinos Mavropanos của Hy Lạp chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Lazaros Rota của Hy Lạp chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Thẻ vàng cho Christos Zafeiris.
Christos Zafeiris từ Hy Lạp đã đi quá xa khi kéo Fredrik Jensen xuống
Matti Peltola thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Hy Lạp bắt đầu phản công.
Arttu Hoskonen giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Christos Zafeiris
Lazaros Rota giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Konstantinos Mavropanos giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Christos Zafeiris của Hy Lạp phạm lỗi với Urho Nissila
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.
Nỗ lực tốt của George Vagiannidis khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hy Lạp: 46%, Phần Lan: 54%.
Topi Keskinen bị phạt vì đẩy Lazaros Rota.
Hy Lạp thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Konstantinos Mavropanos của Hy Lạp chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Phần Lan đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Hy Lạp vs Phần Lan
Hy Lạp (4-2-3-1): Odysseas Vlachodimos (1), Lazaros Rota (15), Konstantinos Mavropanos (4), Konstantinos Koulierakis (3), Kostas Tsimikas (21), Petros Mantalos (20), Andreas Bouchalakis (5), Anastasios Chatzigiovannis (16), Anastasios Bakasetas (11), Dimitris Pelkas (10), Fotis Ioannidis (8)
Phần Lan (4-2-3-1): Lukas Hradecky (1), Adam Ståhl (13), Arttu Hoskonen (5), Robert Ivanov (4), Tomas Galvez (17), Matti Peltola (3), Rasmus Schüller (11), Robin Lod (8), Glen Kamara (6), Oliver Antman (7), Benjamin Kallman (19)


Thay người | |||
46’ | Anastasios Chatzigiovanis Giannis Konstantelias | 45’ | Rasmus Schueller Urho Nissila |
65’ | Andreas Bouchalakis Christos Zafeiris | 62’ | Robin Lod Fredrik Jensen |
65’ | Petros Mantalos Manolis Siopis | 62’ | Oliver Antman Topi Keskinen |
77’ | Fotis Ioannidis Georgios Vagiannidis | 62’ | Benjamin Kaellman Joel Pohjanpalo |
77’ | Anastasios Bakasetas Vangelis Pavlidis | 82’ | Glen Kamara Leo Walta |
Cầu thủ dự bị | |||
Konstantinos Tzolakis | Jesse Joronen | ||
Christos Mandas | Viljami Sinisalo | ||
Georgios Vagiannidis | Leo Väisänen | ||
Konstantinos Galanopoulos | Fredrik Jensen | ||
Christos Tzolis | Teemu Pukki | ||
Anastasios Douvikas | Topi Keskinen | ||
Vangelis Pavlidis | Miro Tehno | ||
Pantelis Hatzidiakos | Urho Nissila | ||
Giannis Konstantelias | Jere Uronen | ||
Christos Zafeiris | Joel Pohjanpalo | ||
Dimitrios Giannoulis | Leo Walta | ||
Manolis Siopis | Ilmari Niskanen |
Nhận định Hy Lạp vs Phần Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hy Lạp
Thành tích gần đây Phần Lan
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại