Thẻ vàng cho Emmanuel Gono.
![]() Marcus Mikhail 2 | |
![]() Elias Heggland Myrlid 36 | |
![]() Emmanuel Gono (Thay: Adrian Eftestad Nilsen) 46 | |
![]() Emmanuel Gono 52 | |
![]() Altin Ujkani (Thay: John Olav Norheim) 56 | |
![]() Daniel Brandal (Thay: Andreas Waterfield Skjold) 59 | |
![]() Tage Johansen (Thay: Isak Gabriel Skotheim) 59 | |
![]() Terry Benjamin (Thay: Haakon Lorentzen) 73 | |
![]() Gift Sunday (Thay: Steve Mvoue) 83 | |
![]() Halvard Urnes 84 | |
![]() Mirza Mulac 88 | |
![]() Mathias Grundetjern 88 | |
![]() Emmanuel Gono 90+7' |
Thống kê trận đấu IK Start vs Hoedd


Diễn biến IK Start vs Hoedd


Thẻ vàng cho Mathias Grundetjern.

Thẻ vàng cho Mirza Mulac.

Thẻ vàng cho Halvard Urnes.
Steve Mvoue rời sân và được thay thế bởi Gift Sunday.
Haakon Lorentzen rời sân và được thay thế bởi Terry Benjamin.
Isak Gabriel Skotheim rời sân và được thay thế bởi Tage Johansen.
Andreas Waterfield Skjold rời sân và được thay thế bởi Daniel Brandal.
John Olav Norheim rời sân và được thay thế bởi Altin Ujkani.

V À A A O O O - Emmanuel Gono đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Adrian Eftestad Nilsen rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Gono.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Elias Heggland Myrlid ghi bàn!

V À A A O O O - Marcus Mikhail đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IK Start vs Hoedd
IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Sivert Sira Hansen (4), Sebastian Griesbeck (13), John Olav Norheim (6), Fredrik Mani Palerud (2), Adrian Eftestad Nilsen (22), Steve Mvoue (10), Eirik Wilberg Schulze (11), Tom Strannegård (16), Håkon Lorentzen (20), Mathias Grunderjern (8)
Hoedd (3-4-3): Marius Ulla (25), Sondre Fosnaess Hanssen (3), Eirik Espelid Blikstad (4), Mirza Mulac (5), Andreas Waterfield Skjold (11), Torbjorn Kallevag (8), Halvard Urnes (6), Marcus Mikhail (14), Ola Visted (18), Elias Heggland Myrlid (9), Isak Gabriel Skotheim (10)


Thay người | |||
46’ | Adrian Eftestad Nilsen Emmanuel Gono | 59’ | Isak Gabriel Skotheim Tage Johansen |
56’ | John Olav Norheim Altin Ujkani | 59’ | Andreas Waterfield Skjold Daniel Brandal |
73’ | Haakon Lorentzen Terry Benjamin | ||
83’ | Steve Mvoue Gift Sunday |
Cầu thủ dự bị | |||
Storm Strand-Kolbjørnsen | Peder Hoel Lervik | ||
Altin Ujkani | Robin Hjelmeseth | ||
Omar Jebali | Tage Johansen | ||
Terry Benjamin | Aasmund Dimmen Roppen | ||
Gift Sunday | Daniel Brandal | ||
Emmanuel Gono | Andreas Hofset Televik | ||
Lukas Hjelleset Gausdal | |||
Jonas Lomeland Seim | |||
Jacob Kolbeinshavn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Start
Thành tích gần đây Hoedd
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | H T B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | T B B |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại