- Kyeong-Hyeon Min
26 - Si-Woo Song (Thay: Kyeong-Hyeon Min)
46 - Bo-Sub Kim (Thay: Yong-Jae Lee)
56 - Bo-Sub Kim
72 - Dae-Joong Kim (Thay: Do-Hyuk Kim)
81 - Harrison Delbridge
82 - Kang-Hyeon Lee (Thay: Elias Aguilar)
90 - Chang-Soo Kim (Thay: Min-Seog Kim)
90
- Kevin Jansson
44 - Jung-Hyub Lee (Thay: Balsa Sekulic)
46 - Min-Woo Seo (Thay: Kevin Jansson)
46 - Suk-Young Yun
58 - Hyun-Jun Yang (Kiến tạo: Jung-Hyub Lee)
65 - Dong-Hyun Kim
69 - Galego (Thay: Hyun-Jun Yang)
79 - Mun-Ki Hwang (Thay: Dong-Hyun Kim)
79 - Woong-Hee Lee (Thay: Jin-Ho Kim)
90
Thống kê trận đấu Incheon United vs Gangwon FC
Đội hình xuất phát Incheon United vs Gangwon FC
Incheon United (3-4-3): Tae-heui Lee (1), Dong-min Kim (47), Min-Soo Kang (4), Harrison Andrew Delbridge (20), Jun-yeob Kim (17), Myung Joo Lee (5), Elias Aguilar (10), Kyeong-hyeon Min (28), Min-seog Kim (33), Yong Jae Lee (11), Do-hyeok Kim (7)
Gangwon FC (3-4-3): Sang-Hoon Yoo (1), Chang-Woo Rim (23), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (7), Jin-ho Kim (24), Dong-Hyun Kim (6), Kevin Hoog Jansson (3), Seung-Yong Jung (22), Hyun-jun Yang (47), Balsa Sekulic (98), Dae-Won Kim (17)
Thay người | |||
46’ | Kyeong-Hyeon Min Si-Woo Song | 46’ | Kevin Jansson Min-woo Seo |
56’ | Yong-Jae Lee Bo-seob Kim | 46’ | Balsa Sekulic Jeonghyeop Lee |
81’ | Do-Hyuk Kim Dae-jung Kim | 79’ | Dong-Hyun Kim Mun-ki Hwang |
90’ | Min-Seog Kim Chang-Soo Kim | 79’ | Hyun-Jun Yang Galego |
90’ | Elias Aguilar Kang-hyeon Lee | 90’ | Jin-Ho Kim Woong Hee Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Dong-heon Kim | Jeong-ho Kim | ||
Kwang-seok Kim | Woong Hee Lee | ||
Chang-Soo Kim | Min-woo Seo | ||
Kang-hyeon Lee | Dae-woo Kim | ||
Dae-jung Kim | Mun-ki Hwang | ||
Bo-seob Kim | Galego | ||
Si-Woo Song | Jeonghyeop Lee |
Nhận định Incheon United vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Incheon United
Thành tích gần đây Gangwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại