- Ji-Hwan Moon
45+2' - Dong-Yun Jeong (Thay: Yun-Koo Kang)
46 - Bo-Sub Kim (Thay: Ji-Hwan Moon)
63 - Paul-Jose M'Poku (Thay: Myeong-Ju Lee)
77 - Dae-Joong Kim (Thay: Jun-Yub Kim)
77 - Han-Jin Kweon
81
- Young-Kyu Ahn
9 - Min-Gi Lee
29 - Ji-Seong Um (Thay: Ji-Hoon Jeong)
35 - Soon-Min Lee
45+2' - Han-Gil Kim (Thay: Min-Gi Lee)
46 - Han-Gil Kim
47 - Kun-Hee Lee (Thay: Yool Heo)
52 - Ho-Yeon Jeong (Thay: Heui-Kyun Lee)
74 - Aaron Calver (Thay: Young-Kyu Ahn)
74
Thống kê trận đấu Incheon United vs Gwangju FC
Đội hình xuất phát Incheon United vs Gwangju FC
Incheon United (3-4-3): Tae-heui Lee (21), Dong-min Kim (47), Han-jin Kwon (55), Harrison Andrew Delbridge (20), Jun-yeob Kim (17), Ji-hwan Mun (6), Jin-ho Shin (8), Yun-gu Kang (13), Myung Joo Lee (5), Hernandes (10), Gerso Fernandes (11)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Timo Letschert (5), Yeong-kyu Ahn (6), Min-ki Lee (3), Jasir Asani (11), Kang-hyeon Lee (24), Soon-min Lee (44), Ji-Hoon Jeong (23), Heui-kyun Lee (16), Yool Heo (9)
Thay người | |||
46’ | Yun-Koo Kang Dong-yun Jeong | 35’ | Ji-Hoon Jeong Ji-Seong Um |
63’ | Ji-Hwan Moon Bo-seob Kim | 46’ | Min-Gi Lee Han-gil Kim |
77’ | Myeong-Ju Lee Paul-Jose Mpoku | 52’ | Yool Heo Kun-Hee Lee |
77’ | Jun-Yub Kim Dae-jung Kim | 74’ | Young-Kyu Ahn Aaron Calver |
74’ | Heui-Kyun Lee Ho-Yeon Jeong |
Cầu thủ dự bị | |||
Dong-heon Kim | Jun Lee | ||
Ban-Suk Oh | Aaron Calver | ||
Dong-yun Jeong | Han-gil Kim | ||
Do-hyeok Kim | Ho-Yeon Jeong | ||
Paul-Jose Mpoku | Hu-seong Oh | ||
Bo-seob Kim | Ji-Seong Um | ||
Dae-jung Kim | Kun-Hee Lee |
Nhận định Incheon United vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Incheon United
Thành tích gần đây Gwangju FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại