- Myeong-Ju Lee
27 - Gerso Fernandes (Kiến tạo: Tae-Hee Lee)
50 - Dong-Yun Jeong (Thay: Kyeong-Hyeon Min)
53 - Gerso Fernandes
60 - Bo-Sub Kim (Thay: Stefan Mugosa)
73 - Seong-Hoon Cheon (Thay: Myeong-Ju Lee)
73 - Min-Seog Kim (Thay: Gerso Fernandes)
83
- Ji-Seong Um
19 - Heui-Kyun Lee
27 - Soon-Min Lee (Thay: Aaron Calver)
46 - Jasir Asani (Thay: Han-Gil Kim)
58 - Thomas (Thay: Beka Mikeltadze)
58 - Kun-Hee Lee (Thay: Yool Heo)
69 - Jasir Asani
79 - Sang-Gi Lee (Thay: Heui-Kyun Lee)
81 - Kun-Hee Lee (Kiến tạo: Soon-Min Lee)
90+3'
Thống kê trận đấu Incheon United vs Gwangju FC
Đội hình xuất phát Incheon United vs Gwangju FC
Incheon United (3-5-2): Tae-heui Lee (21), Yeon-su Kim (3), Dong-min Kim (47), Harrison Andrew Delbridge (20), Jun-yeob Kim (17), Myung Joo Lee (5), Ji-hwan Mun (6), Do-hyeok Kim (7), Kyeong-hyeon Min (28), Stefan Mugosa (9), Gerso Fernandes (11)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Aaron Calver (28), Beka Mikeltadze (99), Min-ki Lee (3), Han-gil Kim (10), Heui-kyun Lee (16), Ho-Yeon Jeong (14), Ji-Seong Um (7), Yool Heo (9), Timo Letschert (5)
Thay người | |||
53’ | Kyeong-Hyeon Min Dong-yun Jeong | 46’ | Aaron Calver Soon-min Lee |
73’ | Stefan Mugosa Bo-seob Kim | 58’ | Beka Mikeltadze Thomas |
73’ | Myeong-Ju Lee Seong-Hoon Cheon | 58’ | Han-Gil Kim Jasir Asani |
83’ | Gerso Fernandes Min-seog Kim | 69’ | Yool Heo Kun-Hee Lee |
81’ | Heui-Kyun Lee Sang-ki Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Bo-seob Kim | Thomas | ||
Min-seog Kim | Kun-Hee Lee | ||
Paul-Jose Mpoku | Jasir Asani | ||
Dong-yun Jeong | Soon-min Lee | ||
Ban-Suk Oh | Sang-ki Lee | ||
Seong-Jun Min | Yeong-kyu Ahn | ||
Seong-Hoon Cheon | Jun Lee |
Nhận định Incheon United vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Incheon United
Thành tích gần đây Gwangju FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại