- Stefan Mugosa
25 - Eon-Hak Ji (Thay: Ji-Hwan Moon)
68 - Si-Hoo Hong
81 - Dong-Min Kim
83 - Min-Gyu Baek (Thay: Stefan Mugosa)
85 - Ban-Suk Oh (Thay: Yeon-Su Kim)
90 - Jun-Yub Kim (Thay: Si-Hoo Hong)
90 - Bum-Soo Lee
90+3'
- Ji-Hoon Jeong
21 - Ho-Yeon Jeong (Thay: Min-Seo Moon)
36 - Heui-Kyun Lee (Thay: Ji-Hoon Jeong)
36 - Kun-Hee Lee (Thay: Yool Heo)
75 - Chang-Moo Sin (Thay: Kyoung-Rok Choi)
75 - Sung-Kwon Jo (Thay: Kyung-Jae Kim)
85
Thống kê trận đấu Incheon United vs Gwangju FC
Đội hình xuất phát Incheon United vs Gwangju FC
Incheon United (3-5-2): Lee Bum-soo (25), Kim Yeon-su (3), Kim Dong-min (47), Kim Gun-hee (2), Hong Si-hoo (37), Lee Myeong-Ju (5), Mun Ji-hwan (6), Kim Do-hyeok (7), Jeong Dong-yun (23), Stefan Mugosa (9), Gerso (11)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Ahn Young-kyu (6), Kim Gyeong-jae (23), Lee Min-ki (3), Jasir Asani (7), Tae-joon Park (55), Minseo Moon (88), Ji-Hoon Jeong (16), Choi Kyoung Rok (30), Yool Heo (18)
Thay người | |||
68’ | Ji-Hwan Moon Ji | 36’ | Min-Seo Moon Ho-Yeon Jeong |
85’ | Stefan Mugosa Min-gyu Baek | 36’ | Ji-Hoon Jeong Lee Heui-kyun |
90’ | Si-Hoo Hong Kim Jun-yeob | 75’ | Kyoung-Rok Choi Shin Chang-moo |
90’ | Yeon-Su Kim Oh Ban-seok | 75’ | Yool Heo Kun-Hee Lee |
85’ | Kyung-Jae Kim Cho Sung-gwon |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Bo-seob | Hee-Dong Roh | ||
Ji | Kim Han-gil | ||
Min-gyu Baek | Shin Chang-moo | ||
Paul-Jose Mpoku | Lee Kang-hyeon | ||
Min Kyeong-hyeon | Kun-Hee Lee | ||
Kim Jun-yeob | Ho-Yeon Jeong | ||
Hyung-Jin Lim | Lee Heui-kyun | ||
Oh Ban-seok | Seung-Woo Kim | ||
Seong-Jun Min | Cho Sung-gwon |
Nhận định Incheon United vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Incheon United
Thành tích gần đây Gwangju FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại