- Dong-Soo Lee (Kiến tạo: Si-Hoo Hong)
27 - Min-Seog Kim (Kiến tạo: Jae-Seok Oh)
50 - Si-Hoo Hong (Kiến tạo: Min-Seog Kim)
58 - Elias Aguilar (Thay: Si-Hoo Hong)
61 - Do-Hyuk Kim (Thay: Kang-Hyeon Lee)
61 - Hyuk Jeong (Thay: Dong-Soo Lee)
66 - Chang-Soo Kim (Thay: Jae-Seok Oh)
73 - Reum Yeo (Thay: Min-Seog Kim)
73
- Gerso Fernandes
40 - Jonathan Ring (Thay: Jin Seong-uk)
46 - Min-Kyu Ju (Thay: Gerso Fernandes)
46 - Min-Kyu Joo (Thay: Seong-Wook Jin)
46 - Jonathan Ring (Thay: Gerso Fernandes)
46 - Jun-Su Seo (Kiến tạo: Chang-Min Lee)
60 - Ja-Cheol Koo (Thay: Seong-Joon Jo)
64 - Gyung-Jun Byeon (Thay: Bit-Garam Yoon)
64 - Ja-Cheol Koo (Thay: Bit-Garam Yoon)
64 - Gyung-Jun Byeon (Thay: Seong-Joon Jo)
64 - Kyu-Hyeong Kim (Thay: Bong-Soo Kim)
79 - Woo-Jae Jung
84
Thống kê trận đấu Incheon United vs Jeju United
Đội hình xuất phát Incheon United vs Jeju United
Incheon United (3-4-3): Dong-heon Kim (21), Jun-yeob Kim (17), Min-Soo Kang (4), Dong-min Kim (47), Jae-Seok Oh (34), Dong-su Lee (16), Kang-hyeon Lee (24), Ju-yong Lee (32), Si-hoo Hong (37), Bo-seob Kim (27), Min-seog Kim (25)
Jeju United (4-3-3): Dong-Jun Kim (1), Seong-jun Jo (7), Oh-kyu Kim (35), Woon Jeong (13), Woo-jae Jeong (22), Bit-garam Yoon (14), Bong-soo Kim (30), Chang-Min Lee (8), Jin-su Seo (9), Seong-Wook Jin (2), Gerso Fernandes (11)
Thay người | |||
61’ | Kang-Hyeon Lee Do-hyeok Kim | 46’ | Gerso Fernandes Jonathan Ring |
61’ | Si-Hoo Hong Elias Aguilar | 46’ | Seong-Wook Jin Min-Kyu Ju |
66’ | Dong-Soo Lee Hyuk Jeong | 64’ | Bit-Garam Yoon Ja-Cheol Koo |
73’ | Min-Seog Kim Reum Yeo | 64’ | Seong-Joon Jo Gyung-jun Byeon |
73’ | Jae-Seok Oh Chang-Soo Kim | 79’ | Bong-Soo Kim Kyu-Hyeong Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Do-hyeok Kim | Keun-bae Kim | ||
Elias Aguilar | Yeong-jun Choi | ||
Reum Yeo | Ja-Cheol Koo | ||
Hyuk Jeong | Gyung-jun Byeon | ||
Seong-Jun Min | Kyu-Hyeong Kim | ||
Chang-Soo Kim | Jonathan Ring | ||
Dae kyeong Kim | Min-Kyu Ju |
Nhận định Incheon United vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Incheon United
Thành tích gần đây Jeju United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại