- Myeong-Ju Lee (Kiến tạo: Do-Hyuk Kim)
30 - Jin-Ho Shin (Thay: Ji-Hwan Moon)
46 - Bo-Sub Kim
53 - Gerso Fernandes (Thay: Bo-Sub Kim)
69 - Stefan Mugosa (Thay: Do-Hyuk Kim)
74 - Gun-Hee Kim (Thay: Dong-Min Kim)
90 - Dong-Yun Jeong (Thay: Jun-Yub Kim)
90 - Hernandes (Kiến tạo: Jin-Ho Shin)
90+3'
- Jonathan Ring (Thay: Jong-moo Han)
32 - Jin-su Seo (Thay: Ju-yong Lee)
32 - Jun-Su Seo (Thay: Sun-Ho Kwon)
33 - Jonathan Ring (Thay: Jong-Mu Han)
33 - Seung-Sub Kim (Thay: Ju-Hun Song)
57 - Seung-Sub Kim
63 - Seung-Sub Kim (Kiến tạo: Jun-Su Seo)
68 - Young-Jun Choi (Thay: Jonathan Ring)
81
Thống kê trận đấu Incheon United vs Jeju United
Đội hình xuất phát Incheon United vs Jeju United
Incheon United (3-1-4-2): Dong-heon Kim (1), Ban-Suk Oh (4), Dong-min Kim (47), Harrison Andrew Delbridge (20), Ji-hwan Mun (6), Jun-yeob Kim (17), Myung Joo Lee (5), Do-hyeok Kim (7), Kyeong-hyeon Min (28), Hernandes (10), Bo-seob Kim (27)
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Je-un Yeon (3), Chai-min Im (26), Ju-Hun Song (4), Tae-hyeon Ahn (2), Bong-soo Kim (30), Ja-Cheol Koo (7), Ju-yong Lee (32), Jong-moo Han (25), Reis (10), Sunho Kwon (37)
Thay người | |||
46’ | Ji-Hwan Moon Jin-ho Shin | 33’ | Young-Jun Choi Jonathan Ring |
69’ | Bo-Sub Kim Gerso Fernandes | 33’ | Sun-Ho Kwon Jin-su Seo |
74’ | Do-Hyuk Kim Stefan Mugosa | 57’ | Ju-Hun Song Seung-Sub Kim |
90’ | Dong-Min Kim Gun-hee Kim | 81’ | Jonathan Ring Yeong-jun Choi |
90’ | Jun-Yub Kim Dong-yun Jeong |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Mugosa | Chang-Woo Rim | ||
Tae-heui Lee | Yeong-jun Choi | ||
Gun-hee Kim | Jonathan Ring | ||
Dong-yun Jeong | Seung-Sub Kim | ||
Jin-ho Shin | Jin-su Seo | ||
Paul-Jose Mpoku | Keun-bae Kim | ||
Gerso Fernandes | Oh-kyu Kim |
Nhận định Incheon United vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Incheon United
Thành tích gần đây Jeju United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại