- Oh Ban-seok (Thay: Kim Gun-hee)
30 - Ban-Suk Oh (Thay: Gun-Hee Kim)
30 - Stefan Mugosa (Thay: Min-Gyu Baek)
53 - Ji-Hwan Moon
67 - Gerso Fernandes
69 - Jun-Yub Kim (Thay: Si-Hoo Hong)
88 - Si-Woo Song (Thay: Ji-Hwan Moon)
88 - Kyeong-Hyeon Min
88 - Kyeong-Hyeon Min (Thay: Myeong-Ju Lee)
88
- Ju-Hun Song
14 - Italo (Thay: Kaina Yoshio)
46 - Tae-Hee Nam (Thay: Jong-Mu Han)
46 - Galego
50 - Ju-Gong Kim (Thay: Jin-Su Seo)
66 - Jae-Seok Hong (Thay: Galego)
66 - Ju-Yong Lee
75 - Chae-Min Lim
77 - Italo (Kiến tạo: Ju-Gong Kim)
88 - Jun-Ho Hong (Thay: Yuri Jonathan)
90
Thống kê trận đấu Incheon United vs Jeju United
Đội hình xuất phát Incheon United vs Jeju United
Incheon United (4-4-2): Lee Bum-soo (25), Kim Dong-min (47), Kim Yeon-su (3), Kim Gun-hee (2), Jeong Dong-yun (23), Hong Si-hoo (37), Lee Myeong-Ju (5), Mun Ji-hwan (6), Kim Do-hyeok (7), Min-gyu Baek (21), Gerso (11)
Jeju United (4-4-2): Chan Gi An (21), Tae-hyun Ahn (22), Im Chai-min (26), Ju-Hun Song (4), Lee Ju-yong (32), Galego (73), Kim Geon-Ung (8), Kaina Yoshio (47), Seo Jin-su (14), Han Jong-moo (24), Yuri (9)
Thay người | |||
30’ | Gun-Hee Kim Oh Ban-seok | 46’ | Kaina Yoshio Italo |
53’ | Min-Gyu Baek Stefan Mugosa | 46’ | Jong-Mu Han Nam Tae Hee |
88’ | Si-Hoo Hong Kim Jun-yeob | 66’ | Galego Jae-Seok Hong |
88’ | Myeong-Ju Lee Min Kyeong-hyeon | 66’ | Jin-Su Seo Kim Ju-kong |
88’ | Ji-Hwan Moon Si-Woo Song | 90’ | Yuri Jonathan Hong Jun-ho |
Cầu thủ dự bị | |||
Seong-Jun Min | Kim Keun-bae | ||
Oh Ban-seok | Hong Jun-ho | ||
Hyung-Jin Lim | Jae-Seok Hong | ||
Kim Jun-yeob | Jeong Woon | ||
Min Kyeong-hyeon | Kim Tae-hwan | ||
Paul-Jose Mpoku | Choi Young-jun | ||
Si-Woo Song | Italo | ||
Ji | Kim Ju-kong | ||
Stefan Mugosa | Nam Tae Hee |
Nhận định Incheon United vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Incheon United
Thành tích gần đây Jeju United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại