- Ji-Hwan Moon
22 - Hernandes (Thay: Ji-Hwan Moon)
60 - Seong-Hoon Cheon (Thay: Yun-Koo Kang)
78 - Bo-Sub Kim (Thay: Stefan Mugosa)
90 - Gun-Hee Kim (Thay: Dong-Min Kim)
90
- In-sung Kim (Thay: Park Hyeong-woo)
46 - Jong-Woo Kim (Thay: Jun-Ho Kim)
46 - In-Sung Kim (Thay: Hyeong-Woo Park)
46 - (Pen) Zeca
64 - Ho-Jae Lee (Thay: Zeca)
80 - (Pen) Wanderson
87 - Hyeon-Woong Choi (Thay: Young-Jun Go)
90 - In-Jae Hwang
90+1'
Thống kê trận đấu Incheon United vs Pohang Steelers
Đội hình xuất phát Incheon United vs Pohang Steelers
Incheon United (3-5-2): Dong-heon Kim (1), Ban-Suk Oh (4), Dong-min Kim (47), Harrison Andrew Delbridge (20), Dong-yun Jeong (14), Myung Joo Lee (5), Ji-hwan Mun (6), Do-hyeok Kim (7), Yun-gu Kang (13), Stefan Mugosa (9), Gerso Fernandes (11)
Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Seung-wook Park (14), Chang-rae Ha (45), Alex Grant (5), Wanderson (77), Oberdan (8), Jun-ho Kim (66), Seung-Dae Kim (12), Young-Jun Go (11), Hyeong-Woo Park (29), Zeca (9)
Thay người | |||
60’ | Ji-Hwan Moon Hernandes | 46’ | Jun-Ho Kim Jong-woo Kim |
78’ | Yun-Koo Kang Seong-Hoon Cheon | 46’ | Hyeong-Woo Park In-sung Kim |
90’ | Dong-Min Kim Gun-hee Kim | 80’ | Zeca Ho-Jae Lee |
90’ | Stefan Mugosa Bo-seob Kim | 90’ | Young-Jun Go Hyeon-woong Choi |
Cầu thủ dự bị | |||
Seong-Hoon Cheon | Pyeong-guk Yun | ||
Hernandes | Hyeon-woong Choi | ||
Tae-heui Lee | Keonwoo Bak | ||
Yeon-su Kim | Chan-Hee Han | ||
Gun-hee Kim | Jong-woo Kim | ||
Paul-Jose Mpoku | In-sung Kim | ||
Bo-seob Kim | Ho-Jae Lee |
Nhận định Incheon United vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Incheon United
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại