- Yun-Koo Kang (Thay: Harrison Delbridge)
46 - Si-Woo Song (Thay: Yong-Jae Lee)
46 - Si-Hoo Hong (Thay: Elias Aguilar)
68 - Min-Seog Kim (Thay: Kyeong-Hyeon Min)
68 - Min-Seog Kim
78 - Dae-Joong Kim (Thay: Bo-Sub Kim)
85
- Murilo (Thay: Young-Jun Lee)
24 - Seung-Joon Kim (Thay: Gi-Hyuk Lee)
24 - Yun-Ho Kwak (Thay: Dong-Woo Kim)
46 - Urho Nissila (Thay: Hyuk-Jin Jang)
58 - Hyun Kim (Thay: Seung-Woo Lee)
75 - Urho Nissila
90+2'
Thống kê trận đấu Incheon United vs Suwon FC
Đội hình xuất phát Incheon United vs Suwon FC
Incheon United (3-4-3): Dong-heon Kim (21), Dong-min Kim (47), Kwang-seok Kim (3), Harrison Andrew Delbridge (20), Jun-yeob Kim (17), Myung Joo Lee (5), Dong-su Lee (16), Kyeong-hyeon Min (28), Elias Aguilar (10), Yong Jae Lee (11), Bo-seob Kim (27)
Suwon FC (4-4-2): Bae-jong Park (1), Se-gye Sin (30), Dong-woo Kim (26), Geon-Ung Kim (14), Min-Gyu Park (3), Gi-hyuk Lee (23), Jae-Yong Jeong (8), Hyuk-Jin Jang (17), Seung-Woo Lee (11), Lars Veldwijk (9), Young-Jun Lee (99)
Thay người | |||
46’ | Harrison Delbridge Yun-gu Kang | 24’ | Young-Jun Lee Murilo |
46’ | Yong-Jae Lee Si-Woo Song | 24’ | Gi-Hyuk Lee Seung-Joon Kim |
68’ | Kyeong-Hyeon Min Min-seog Kim | 46’ | Dong-Woo Kim Yun-ho Kwak |
68’ | Elias Aguilar Si-hoo Hong | 58’ | Hyuk-Jin Jang Urho Nissila |
85’ | Bo-Sub Kim Dae-jung Kim | 75’ | Seung-Woo Lee Hyun Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Tae-heui Lee | Beom-Young Lee | ||
Yun-gu Kang | Yun-ho Kwak | ||
Kang-hyeon Lee | Lachlan Jackson | ||
Si-Woo Song | Murilo | ||
Min-seog Kim | Urho Nissila | ||
Si-hoo Hong | Hyun Kim | ||
Dae-jung Kim | Seung-Joon Kim |
Nhận định Incheon United vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Incheon United
Thành tích gần đây Suwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại