- Si-Hoo Hong
34 - Seong-Min Kim (Thay: Woo-Jin Choi)
61 - Dong-Yun Jeong (Thay: Si-Hoo Hong)
61 - Ban-Suk Oh
73 - Gerso Fernandes
73 - Seong-Hoon Cheon (Thay: Seung-Ho Park)
82 - Ji-Hwan Moon (Thay: Paul-Jose M'Poku)
82 - Eon-Hak Ji (Thay: Ban-Suk Oh)
90
- Jose Monreal
25 - Anderson Oliveira (Thay: Jun-Seok Lee)
46 - Anderson Oliveira
54 - Seung-Woo Lee (Thay: Dong-Won Ji)
56 - Lee Seung-woo (Thay: Ji Dong Won)
57 - Jae-Min Jeong (Thay: Jose Monreal)
71 - Yong Lee
74 - Kwang-Hyuk Lee (Thay: Sang-Yun Kang)
85 - (Pen) Seung-Woo Lee
90+10'
Thống kê trận đấu Incheon United vs Suwon FC
Đội hình xuất phát Incheon United vs Suwon FC
Incheon United (3-4-3): Bum Soo Lee (25), Ban-Suk Oh (4), Han-jin Kwon (55), Dong-min Kim (47), Woo-Jin Choi (14), Paul-Jose Mpoku (40), Myung Joo Lee (5), Si-hoo Hong (37), Gerso Fernandes (11), Stefan Mugosa (9), Seung-Ho Park (77)
Suwon FC (4-3-3): Joon-Soo Ahn (13), Lee Yong (88), Tae-han Kim (15), Kyung-won Kwon (21), Cheol-Woo Park (3), Seung-Won Jung (7), Yoon Bit-garam (14), Sang-yoon Kang (77), Jun-suk Lee (18), Josepablo Monreal (9), Dong-Won Ji (10)
Thay người | |||
61’ | Si-Hoo Hong Dong-yun Jeong | 46’ | Jun-Seok Lee Anderson Oliveira |
61’ | Woo-Jin Choi Seong-min Kim | 56’ | Dong-Won Ji Seung-Woo Lee |
82’ | Paul-Jose M'Poku Ji-hwan Mun | 71’ | Jose Monreal Jae-Min Jeong |
82’ | Seung-Ho Park Seong-Hoon Cheon | 85’ | Sang-Yun Kang Lee Gwang-hyeok |
90’ | Ban-Suk Oh Ji |
Cầu thủ dự bị | |||
Si-Woo Song | Trindade | ||
Seong-Jun Min | Anderson Oliveira | ||
Matej Jonjic | Dong-Geon No | ||
Yeon-su Kim | Lachlan Jackson | ||
Dong-yun Jeong | Gyu-Baek Choi | ||
Ji | Seung-Woo Lee | ||
Ji-hwan Mun | Jae-Min Jeong | ||
Seong-Hoon Cheon | Young-woo Jang | ||
Seong-min Kim | Lee Gwang-hyeok |
Nhận định Incheon United vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Incheon United
Thành tích gần đây Suwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại