- Gerso Fernandes (Thay: Bo-seob Kim)
46 - Hernandes Rodrigues da Silva (Thay: Seong-Hoon Cheon)
46 - Gerso Fernandes (Thay: Do-Hyuk Kim)
46 - Hernandes (Thay: Seong-Hoon Cheon)
46 - Ji-Hwan Moon (Thay: Reum Yeo)
73 - Min-Seog Kim (Thay: Bo-Sub Kim)
84 - Dong-Yun Jeong (Thay: Kyeong-Hyeon Min)
90
- Martin Adam
10 - Kyu-Seong Lee
26 - Chung-Yong Lee (Thay: Yungu Kang)
46 - Eom Won-sang (Thay: Ataru Esaka)
46 - Chung-Yong Lee (Thay: Yun-Gu Kang)
46 - Won-Sang Eom (Thay: Ataru Esaka)
46 - Min-Hyeok Kim (Thay: Darijan Bojanic)
66 - Hyun-Taek Cho (Thay: Valeri Qazaishvili)
78 - Martin Adam
80 - Yong-Woo Park (Thay: Kyu-Seong Lee)
90
Thống kê trận đấu Incheon United vs Ulsan Hyundai
Đội hình xuất phát Incheon United vs Ulsan Hyundai
Incheon United (3-4-3): Seong-Jun Min (23), Yeon-su Kim (3), Han-jin Kwon (55), Ban-Suk Oh (4), Jun-yeob Kim (17), Reum Yeo (18), Dong-su Lee (16), Kyeong-hyeon Min (28), Bo-seob Kim (27), Seong-Hoon Cheon (99), Do-hyeok Kim (7)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Young-Woo Seol (66), Kee-Hee Kim (44), Kim Young-gwon (19), Myung-jae Lee (13), Darijan Bojanic (8), Gyu-sung Lee (24), Yun-Gu Kang (30), Ataru Esaka (31), Vako Qazaishvili (10), Martin Adam (9)
Thay người | |||
46’ | Seong-Hoon Cheon Hernandes | 46’ | Ataru Esaka Won-Sang Eom |
46’ | Do-Hyuk Kim Gerso Fernandes | 46’ | Yun-Gu Kang Chung-Yong Lee |
73’ | Reum Yeo Ji-hwan Mun | 66’ | Darijan Bojanic Min-hyeok Kim |
84’ | Bo-Sub Kim Min-seog Kim | 78’ | Valeri Qazaishvili Hyun-Taek Cho |
90’ | Kyeong-Hyeon Min Dong-yun Jeong | 90’ | Kyu-Seong Lee Yong-uh Park |
Cầu thủ dự bị | |||
Hernandes | Min-Kyu Ju | ||
Gerso Fernandes | Won-Sang Eom | ||
Min-seog Kim | Chung-Yong Lee | ||
Ji-hwan Mun | Min-hyeok Kim | ||
Dong-yun Jeong | So-huk Jo | ||
Dong-min Kim | Hyun-Taek Cho | ||
Tae-heui Lee | Yong-uh Park |
Nhận định Incheon United vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Incheon United
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại