- Paul-Jose M'Poku
49 - Bo-Sub Kim (Thay: Seung-Ho Park)
76 - Seong-Min Kim (Thay: Jun-Yub Kim)
76 - Eon-Hak Ji (Thay: Kyeong-Hyeon Min)
85 - Harrison Delbridge (Thay: Ban-Suk Oh)
85 - Harrison Delbridge
86 - Stefan Mugosa (Thay: Seong-Hoon Cheon)
90
- Martin Adam
38 - Kim Young-gwon (Thay: Lim Jong Eun)
46 - Young-Gwon Kim (Thay: Jong-Eun Lim)
46 - Kee-Hee Kim
48 - Jae-Seok Hong (Thay: Kee-Hee Kim)
59 - Il-Lok Yun (Thay: Kang-Min Choi)
59 - Young-Gwon Kim
63 - Myung-Jae Lee
65 - Il-Lok Yun
65 - Won-Sang Um (Thay: Kelvin Giacobe)
66 - Won-Sang Um (Kiến tạo: Gustav Ludwigson)
82 - Min-Kyu Joo (Thay: Martin Adam)
82 - Min-Hyeok Kim
89
Thống kê trận đấu Incheon United vs Ulsan Hyundai
Đội hình xuất phát Incheon United vs Ulsan Hyundai
Incheon United (3-4-3): Seong-Jun Min (1), Kim Gun-hee (2), Kwon Han-jin (55), Oh Ban-seok (4), Kim Jun-yeob (17), Paul-Jose Mpoku (40), Kim Do-hyeok (7), Min Kyeong-hyeon (28), Seung-Ho Park (77), Cheon Seong-hoon (18), Gerso (11)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Jo Hyeonwoo (21), Kang-Min Choi (70), Kee-Hee Kim (4), Lim Jong Eun (5), Lee Myung-jae (13), Lee Gyu-sung (8), Kim Min-hyeok (22), Kelvin Giacobe (97), Ataru Esaka (31), Gustav Ludwigson (17), Martin Adam (9)
Thay người | |||
76’ | Jun-Yub Kim Kim Seong-min | 46’ | Jong-Eun Lim Kim Young-gwon |
76’ | Seung-Ho Park Kim Bo-seob | 59’ | Kang-Min Choi Yun Il-Lok |
85’ | Ban-Suk Oh Harrison Delbridge | 59’ | Kee-Hee Kim Jae-Seok Hong |
85’ | Kyeong-Hyeon Min Ji | 66’ | Kelvin Giacobe Won-Sang Um |
90’ | Seong-Hoon Cheon Stefan Mugosa | 82’ | Martin Adam Joo Min-Kyu |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Bum-soo | Jo So huk | ||
Harrison Delbridge | Kim Young-gwon | ||
Matej Jonjic | Yun Il-Lok | ||
Mun Ji-hwan | Matheus Sales | ||
Shin Jin-ho | Won-Sang Um | ||
Kim Seong-min | Lee Chung-Yong | ||
Kim Bo-seob | Kim Min-woo | ||
Ji | Joo Min-Kyu | ||
Stefan Mugosa | Jae-Seok Hong |
Nhận định Incheon United vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Incheon United
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại