Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Emil Mustafaiev 11 | |
![]() Oleg Pushkaryov 18 | |
![]() Yaroslav Kysyl (Thay: Emil Mustafaiev) 46 | |
![]() Igor Kogut (Thay: Artem Gabelok) 46 | |
![]() Ilya Shevtsov (Thay: Luka Latsabidze) 46 | |
![]() Ryan 50 | |
![]() Kiril Popov (Thay: Oleksiy Khoblenko) 64 | |
![]() Igor Kogut 72 | |
![]() Denys Bezborodko (Thay: Bogdan Butko) 73 | |
![]() Ilya Gadzhuk (Thay: Valeriy Sad) 74 | |
![]() Vitaliy Faraseyenko (Thay: Oleg Pushkaryov) 74 | |
![]() Ilya Gadzhuk 86 | |
![]() Vitaliy Dubiley (Thay: Artem Benedyuk) 89 |
Thống kê trận đấu Inhulets Petrove vs Chornomorets Odesa


Diễn biến Inhulets Petrove vs Chornomorets Odesa
Artem Benedyuk rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Dubiley.

Thẻ vàng cho Ilya Gadzhuk.
Oleg Pushkaryov rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Faraseyenko.
Valeriy Sad rời sân và được thay thế bởi Ilya Gadzhuk.
Bogdan Butko rời sân và được thay thế bởi Denys Bezborodko.

Thẻ vàng cho Igor Kogut.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Oleksiy Khoblenko rời sân và được thay thế bởi Kiril Popov.

Thẻ vàng cho Ryan.
Luka Latsabidze rời sân và được thay thế bởi Ilya Shevtsov.
Artem Gabelok rời sân và được thay thế bởi Igor Kogut.
Emil Mustafaiev rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Kysyl.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Oleg Pushkaryov đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Emil Mustafaiev.
Đội hình xuất phát Inhulets Petrove vs Chornomorets Odesa
Inhulets Petrove (4-2-3-1): Oleksiy Palamarchuk (12), Artem Benedyuk (21), Oleksandr Dykhtyaruk (3), Oleksandr Zhovtenko (44), Vitaliy Katrych (17), Ivan Losenko (6), Valerii Sad (10), Oleh Pushkarov (9), Oleksandr Pyatov (8), Bogdan Mogilnyi (59), Sergiy Kyslenko (99)
Chornomorets Odesa (4-4-2): Artur Rudko (1), Bohdan Butko (2), Moses Jarju (44), Vladimir Arsic (22), Ryan Santos (66), Emil Mustafaev (95), Luka Latsabidze (34), Bohdan Olehovych Biloshevskyi (16), Denys Yanakov (17), Artem Gabelok (28), Oleksiy Khoblenko (9)


Thay người | |||
74’ | Valeriy Sad Ilya Gadzhuk | 46’ | Emil Mustafaiev Yaroslav Kysil |
74’ | Oleg Pushkaryov Vitaliy Faraseyenko | 46’ | Artem Gabelok Igor Kogut |
89’ | Artem Benedyuk Vitaly Dubiley | 46’ | Luka Latsabidze Ilya Shevtsov |
64’ | Oleksiy Khoblenko Kiril Popov | ||
73’ | Bogdan Butko Denys Bezborodko |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Zhylkin | Yan Vichnyi | ||
Vitaly Dubiley | Chijioke Aniagboso | ||
Kristian Vadimovych | Yaroslav Kysil | ||
Stanislav-Nuri Malish | Vitaliy Yermakov | ||
Vladyslav Chaban | Magomed Kratov | ||
Maksym Skorokhod | Caio Gomes | ||
Ilya Gadzhuk | Kiril Popov | ||
Vitaliy Faraseyenko | Giorgi Robakidze | ||
Andriy Melenchuk | Igor Kogut | ||
Khusrav Toirov | |||
Denys Bezborodko | |||
Ilya Shevtsov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Thành tích gần đây Chornomorets Odesa
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 6 | 0 | 29 | 51 | T T H T H |
2 | 21 | 14 | 5 | 2 | 17 | 47 | H T B T T | |
3 | ![]() | 20 | 12 | 5 | 3 | 30 | 41 | B T T H H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | T T H T B |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | T T B B H |
6 | ![]() | 20 | 9 | 2 | 9 | 0 | 29 | T B T T H |
7 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | 0 | 29 | B B T H H |
8 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -1 | 28 | B T T B T |
9 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | 4 | 26 | B B B T B |
10 | 21 | 7 | 4 | 10 | -7 | 25 | H T B B T | |
11 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | T T B T T | |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | B B H H T |
13 | ![]() | 21 | 3 | 9 | 9 | -6 | 18 | T B B B B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | T T H B B |
15 | ![]() | 21 | 4 | 3 | 14 | -17 | 15 | B T B B B |
16 | ![]() | 20 | 3 | 6 | 11 | -18 | 15 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại