Vitaliy Buyalskyi rời sân và được thay thế bởi Valentyn Rubchynskyi.
![]() Oleksandr Zhovtenko 37 | |
![]() (og) Oleksandr Dykhtyaruk 39 | |
![]() Mykola Shaparenko (Kiến tạo: Vitaliy Buyalskyi) 40 | |
![]() Stanislav Malysh (Thay: Oleksandr Zhovtenko) 46 | |
![]() Kristian Svystun (Thay: Artem Benedyuk) 46 | |
![]() Mykola Mykhaylenko (Kiến tạo: Oleksandr Tymchyk) 55 | |
![]() Vladyslav Vanat (Kiến tạo: Mykola Shaparenko) 57 | |
![]() Volodymyr Brazhko (Thay: Mykola Mykhaylenko) 60 | |
![]() Oleksandr Pikhalyonok (Thay: Mykola Shaparenko) 60 | |
![]() Maksym Bragaru (Thay: Vladyslav Kabayev) 60 | |
![]() Oleksandr Pyatov (Thay: Bohdan Mogylnyi) 61 | |
![]() Roman Volokhatyi (Thay: Valeriy Sad) 61 | |
![]() Maksym Dyachuk (Thay: Denys Popov) 71 | |
![]() Radion Lisnyak (Thay: Ivan Losenko) 81 | |
![]() Valentyn Rubchynskyi (Thay: Vitaliy Buyalskyi) 83 |
Thống kê trận đấu Inhulets Petrove vs Dynamo Kyiv


Diễn biến Inhulets Petrove vs Dynamo Kyiv
Ivan Losenko rời sân và được thay thế bởi Radion Lisnyak.
Denys Popov rời sân và được thay thế bởi Maksym Dyachuk.
Valeriy Sad rời sân và được thay thế bởi Roman Volokhatyi.
Bohdan Mogylnyi rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pyatov.
Vladyslav Kabayev rời sân và được thay thế bởi Maksym Bragaru.
Mykola Shaparenko rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pikhalyonok.
Mykola Mykhaylenko rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Brazhko.
Mykola Shaparenko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vladyslav Vanat ghi bàn!
Oleksandr Tymchyk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mykola Mykhaylenko ghi bàn!
Artem Benedyuk rời sân và được thay thế bởi Kristian Svystun.
Oleksandr Zhovtenko rời sân và được thay thế bởi Stanislav Malysh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Vladyslav Vanat đã kiến tạo cho bàn thắng.
Vitaliy Buyalskyi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mykola Shaparenko ghi bàn!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Oleksandr Dykhtyaruk đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Oleksandr Zhovtenko.
Đội hình xuất phát Inhulets Petrove vs Dynamo Kyiv
Inhulets Petrove (4-2-3-1): Anton Zhylkin (36), Artem Benedyuk (21), Oleksandr Dykhtyaruk (3), Oleksandr Zhovtenko (44), Vitaliy Katrych (17), Ivan Losenko (6), Ilya Gadzhuk (42), Vitaliy Faraseyenko (7), Valerii Sad (10), Bogdan Mogilnyi (59), Oleh Pushkarov (9)
Dynamo Kyiv (4-2-4): Ruslan Neshcheret (35), Oleksandr Tymchyk (18), Kristian Bilovar (40), Denys Popov (4), Vladyslav Dubinchak (44), Mykola Mykhailenko (91), Mykola Shaparenko (10), Nazar Voloshyn (9), Vladyslav Kabaev (22), Vitaliy Buyalskiy (29), Vladyslav Vanat (11)


Thay người | |||
46’ | Oleksandr Zhovtenko Stanislav-Nuri Malish | 60’ | Vladyslav Kabayev Maksym Bragaru |
46’ | Artem Benedyuk Kristian Vadimovych | 60’ | Mykola Mykhaylenko Volodymyr Brazhko |
61’ | Bohdan Mogylnyi Oleksandr Pyatov | 60’ | Mykola Shaparenko Oleksandr Pikhalyonok |
61’ | Valeriy Sad Roman Volokhatyi | 71’ | Denys Popov Maksym Diachuk |
81’ | Ivan Losenko Radion Oleksandrovych Lisnyak | 83’ | Vitaliy Buyalskyi Valentyn Rubchynskyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksiy Palamarchuk | Denys Ignatenko | ||
Vitaly Dubiley | Valentin Morgun | ||
Sergiy Kyslenko | Maksym Diachuk | ||
Radion Oleksandrovych Lisnyak | Eduardo Guerrero | ||
Stanislav-Nuri Malish | Maksym Bragaru | ||
Andriy Melenchuk | Oleksandr Karavaev | ||
Vladyslav Chaban | Valeriy Luchkevych | ||
Nazar Popov | Volodymyr Brazhko | ||
Oleksandr Pyatov | Oleksandr Pikhalyonok | ||
Maksym Skorokhod | Valentyn Rubchynskyi | ||
Kristian Vadimovych | Kostiantyn Vivcharenko | ||
Roman Volokhatyi | Andriy Yarmolenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 8 | 0 | 42 | 68 | T T H T H |
2 | 28 | 19 | 6 | 3 | 22 | 63 | H T T T B | |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 40 | 58 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 9 | 46 | T T H T T |
5 | ![]() | 28 | 11 | 11 | 6 | 9 | 44 | T H H B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 7 | 43 | T H H T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 4 | 37 | H B T H T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | B T B H H |
9 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -9 | 35 | T T B B B |
10 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | 1 | 32 | T T H H T |
11 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -24 | 29 | T B H T H |
12 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 29 | B H H H H | |
13 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -14 | 25 | B B T H B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -23 | 23 | H B T B T |
15 | 28 | 6 | 5 | 17 | -21 | 23 | H B B B B | |
16 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -25 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại