Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marko Arnautovic (Kiến tạo: Carlos Augusto) 13 | |
![]() Lautaro Martinez (Kiến tạo: Marko Arnautovic) 26 | |
![]() Roberto Piccoli (Kiến tạo: Tommaso Augello) 48 | |
![]() Yann Aurel Bisseck (Kiến tạo: Federico Dimarco) 55 | |
![]() Joaquin Correa (Thay: Marko Arnautovic) 59 | |
![]() Matteo Darmian (Thay: Federico Dimarco) 60 | |
![]() Zito Luvumbo (Thay: Florinel Coman) 62 | |
![]() Razvan Marin (Thay: Antoine Makoumbou) 62 | |
![]() Alessandro Bastoni (Thay: Nicola Zalewski) 67 | |
![]() Marcus Thuram (Thay: Lautaro Martinez) 67 | |
![]() Alessandro Deiola 69 | |
![]() Gianluca Gaetano (Thay: Alessandro Deiola) 73 | |
![]() Adam Obert (Thay: Gabriele Zappa) 73 | |
![]() Leonardo Pavoletti (Thay: Roberto Piccoli) 82 | |
![]() Kristjan Asllani (Thay: Hakan Calhanoglu) 84 |
Thống kê trận đấu Inter vs Cagliari


Diễn biến Inter vs Cagliari
Kiểm soát bóng: Inter: 61%, Cagliari: 39%.
Inter đang kiểm soát bóng.
Elia Caprile giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Inter đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Adam Obert của Cagliari phạm lỗi với Nicolo Barella.
Stefan de Vrij của Inter cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.
Cagliari đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Stefan de Vrij của Inter cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Inter: 60%, Cagliari: 40%.
Trọng tài thổi phạt khi Adam Obert của Cagliari phạm lỗi với Davide Frattesi.
Marcus Thuram thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Yerry Mina thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Inter đang kiểm soát bóng.
Yerry Mina giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Trọng tài thổi phạt khi Davide Frattesi của Inter phạm lỗi với Razvan Marin.
Phạt góc cho Inter.
Alessandro Bastoni thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.
Yann Aurel Bisseck từ Inter cắt bóng một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.
Phạt góc cho Inter.
Đội hình xuất phát Inter vs Cagliari
Inter (3-5-2): Yann Sommer (1), Yann Bisseck (31), Stefan de Vrij (6), Carlos Augusto (30), Nicola Zalewski (59), Davide Frattesi (16), Hakan Çalhanoğlu (20), Nicolò Barella (23), Federico Dimarco (32), Marko Arnautović (8), Lautaro Martínez (10)
Cagliari (3-5-1-1): Elia Caprile (25), Gabriele Zappa (28), Yerry Mina (26), Jose Luis Palomino (24), Nadir Zortea (19), Michel Adopo (8), Antoine Makoumbou (29), Alessandro Deiola (14), Tommaso Augello (3), Florinel Coman (9), Roberto Piccoli (91)


Thay người | |||
59’ | Marko Arnautovic Joaquin Correa | 62’ | Antoine Makoumbou Răzvan Marin |
60’ | Federico Dimarco Matteo Darmian | 73’ | Gabriele Zappa Adam Obert |
67’ | Nicola Zalewski Alessandro Bastoni | 73’ | Alessandro Deiola Gianluca Gaetano |
67’ | Lautaro Martinez Marcus Thuram | 82’ | Roberto Piccoli Leonardo Pavoletti |
84’ | Hakan Calhanoglu Kristjan Asllani |
Cầu thủ dự bị | |||
Joaquin Correa | Giuseppe Ciocci | ||
Kristjan Asllani | Alen Sherri | ||
Henrikh Mkhitaryan | Sebastiano Luperto | ||
Alessandro Bastoni | Adam Obert | ||
Benjamin Pavard | Nicolas Viola | ||
Raffaele Di Gennaro | Matteo Prati | ||
Josep Martínez | Răzvan Marin | ||
Francesco Acerbi | Jakub Jankto | ||
Matteo Darmian | Gianluca Gaetano | ||
Matteo Cocchi | Leonardo Pavoletti | ||
Thomas Berenbruch | Zito Luvumbo | ||
Marcus Thuram | Kingstone Mutandwa | ||
Mehdi Taremi | Mattia Felici |
Tình hình lực lượng | |||
Denzel Dumfries Chấn thương đùi | |||
Valentín Carboni Chấn thương dây chằng chéo | |||
Piotr Zieliński Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Inter vs Cagliari
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inter
Thành tích gần đây Cagliari
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 8 | 4 | 40 | 71 | T T H T B |
2 | ![]() | 33 | 21 | 8 | 4 | 27 | 71 | H T H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 7 | 7 | 36 | 64 | B B B T T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | T T H B T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 14 | 4 | 18 | 59 | B T H T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 12 | 59 | B H T H T |
7 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 16 | 57 | T T H H T |
8 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 18 | 56 | T T H H T |
9 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 13 | 51 | T B H T B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 1 | 43 | T H H B T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -5 | 39 | B H T T T |
13 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -11 | 39 | T B T H B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 5 | 19 | -30 | 32 | T H H H B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 13 | 14 | -13 | 31 | H H H H T |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -16 | 30 | B T H B B |
17 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -32 | 26 | B B H B B |
18 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -19 | 25 | H B H T H |
19 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -26 | 25 | B H H B H |
20 | ![]() | 33 | 2 | 9 | 22 | -32 | 15 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại