Inter giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Lautaro Martinez (VAR check) 24 | |
![]() Samuele Birindelli (Kiến tạo: Dany Mota) 32 | |
![]() Armando Izzo 38 | |
![]() Keita Balde (Kiến tạo: Dany Mota) 44 | |
![]() Marko Arnautovic (Kiến tạo: Denzel Dumfries) 45+1' | |
![]() Yann Aurel Bisseck (Thay: Benjamin Pavard) 46 | |
![]() Carlos Augusto (Thay: Stefan de Vrij) 46 | |
![]() Hakan Calhanoglu (Kiến tạo: Yann Aurel Bisseck) 64 | |
![]() Silvere Ganvoula (Thay: Dany Mota) 66 | |
![]() Stefan Lekovic (Thay: Gaetano Castrovilli) 67 | |
![]() Alessandro Nesta 69 | |
![]() Marcus Thuram (Thay: Marko Arnautovic) 70 | |
![]() Piotr Zielinski (Thay: Henrikh Mkhitaryan) 70 | |
![]() Joaquin Correa (Thay: Piotr Zielinski) 73 | |
![]() Gianluca Caprari (Thay: Keita Balde) 77 | |
![]() (og) Giorgos Kyriakopoulos 77 | |
![]() Samuel Vignato (Thay: Samuele Birindelli) 86 | |
![]() Arvid Brorsson (Thay: Armando Izzo) 87 |
Thống kê trận đấu Inter vs Monza


Diễn biến Inter vs Monza
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Inter: 69%, Monza: 31%.
Monza đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Danilo D'Ambrosio thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.
Denzel Dumfries của Inter cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Monza thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Inter: 69%, Monza: 31%.
Hakan Calhanoglu thành công trong việc chặn cú sút.
Một cú sút của Stefan Lekovic bị chặn lại.
Monza đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Monza thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Inter thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Inter thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Monza đang kiểm soát bóng.
Inter đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Inter đang kiểm soát bóng.
Trợ lý trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 5 phút bù giờ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Alessandro Bianco của Monza đá ngã Joaquin Correa.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Inter: 68%, Monza: 32%.
Arvid Brorsson đã chặn thành công cú sút.
Đội hình xuất phát Inter vs Monza
Inter (3-5-2): Josep Martínez (13), Benjamin Pavard (28), Stefan de Vrij (6), Francesco Acerbi (15), Denzel Dumfries (2), Nicolò Barella (23), Hakan Çalhanoğlu (20), Henrikh Mkhitaryan (22), Alessandro Bastoni (95), Lautaro Martínez (10), Marko Arnautović (8)
Monza (3-5-2): Stefano Turati (30), Pedro Pereira (13), Armando Izzo (4), Danilo D`Ambrosio (33), Samuele Birindelli (19), Kevin Zeroli (18), Alessandro Bianco (42), Gaetano Castrovilli (11), Giorgos Kyriakopoulos (77), Keita Balde (17), Dany Mota (47)


Thay người | |||
46’ | Benjamin Pavard Yann Bisseck | 66’ | Dany Mota Silvere Ganvoula |
46’ | Stefan de Vrij Carlos Augusto | 67’ | Gaetano Castrovilli Stefan Lekovic |
70’ | Joaquin Correa Piotr Zieliński | 77’ | Keita Balde Gianluca Caprari |
70’ | Marko Arnautovic Marcus Thuram | 86’ | Samuele Birindelli Samuele Vignato |
73’ | Piotr Zielinski Joaquin Correa | 87’ | Armando Izzo Arvid Brorsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Raffaele Di Gennaro | Semuel Pizzignacco | ||
Yann Bisseck | Andrea Mazza | ||
Mike Aidoo | Arvid Brorsson | ||
Matteo Cocchi | Stefan Lekovic | ||
Piotr Zieliński | Tomas Palacios | ||
Davide Frattesi | Kacper Urbański | ||
Kristjan Asllani | Matteo Pessina | ||
Marcus Thuram | Leonardo Colombo | ||
Mehdi Taremi | Gianluca Caprari | ||
Joaquin Correa | Omari Forson | ||
Carlos Augusto | Silvere Ganvoula | ||
Yann Sommer | Andrea Petagna | ||
Kevin Maussi Martins | |||
Samuele Vignato |
Tình hình lực lượng | |||
Federico Dimarco Chấn thương cơ | Andrea Carboni Chấn thương đùi | ||
Matteo Darmian Chấn thương đùi | Roberto Gagliardini Không xác định | ||
Nicola Zalewski Chấn thương bắp chân | Stefano Sensi Không xác định | ||
Valentín Carboni Chấn thương dây chằng chéo | Jean Akpa Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Inter vs Monza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inter
Thành tích gần đây Monza
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại